Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
541 | Tạ Thị Hoa | 01-04-2001 | Văn học | ||
542 | Thái Thị Hoà | 16-02-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
543 | Trần Thị Mai Hoa | 14-10-2001 | Quốc tế học | ||
544 | Trần Thị Thanh Hoa | 31-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
545 | Vương Thị Hoa | 01-11-1999 | Đông phương học | ||
546 | Âu Thị Thanh Hoài | 22-12-2001 | Lịch sử | ||
547 | Đặng Thị Thu Hoài | 14-10-2001 | Báo chí | ||
548 | Lê Thị Thu Hoài | 20-07-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
549 | Đặng Thị Hoan | 24-04-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
550 | Đồng Thị Vi Hoàn | 12-04-2001 | Khoa học quản lý | ||
551 | Nguyễn Minh Hoàn | 22-09-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
552 | Cao Xuân Hoàng | 10-03-2001 | Quản lý thông tin | ||
553 | Thân Minh Hoàng | 27-02-2001 | Việt Nam học | ||
554 | Hoàng Thị Hồi | 09-07-2001 | Xã hội học | ||
555 | Vũ Thị Hồi | 25-06-2001 | Báo chí | ||
556 | Đỗ Thị Hồng | 15-07-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
557 | Nguyễn Thị Hồng | 27-04-2001 | Chính trị học | ||
558 | Nguyễn Thị Hồng | 12-03-2001 | Ngôn ngữ học | ||
559 | Nguyễn Thị Hồng | 19-11-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
560 | Tàng Thị Hồng | 10-01-2001 | Đông phương học | ||
561 | Trần Thị Hồng | 09-01-2001 | Đông Nam Á học | ||
562 | Trương Thị Minh Hồng | 06-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
563 | PYUN JEONG HOON | 14-11-1994 | Việt Nam học | ||
564 | Nguyễn Văn Huấn | 12-04-1999 | Lịch sử | ||
565 | Cao Thị Huế | 18-08-2001 | Nhân học | ||
566 | Đà Thị Thu Huệ | 18-07-2001 | Đông phương học | ||
567 | Đinh Thị Huế | 08-02-2001 | Đông Nam Á học | ||
568 | Đỗ Thị Huệ | 06-10-2001 | Đông phương học | ||
569 | Hà Thị Huệ | 04-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
570 | Lê Kim Huệ | 07-09-2001 | Việt Nam học |