Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 06-09-2001 | Đông phương học | ||
332 | Hà Thị Duyên | 12-01-2001 | Lưu trữ học | ||
333 | Hà Thị Duyên | 05-05-2001 | Quản trị khách sạn | ||
334 | Lã Thị Mỹ Duyên | 02-11-2000 | Việt Nam học | ||
335 | Lê Kiều Duyên | 31-08-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
336 | Lê Thị Lương Duyên | 20-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
337 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 23-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
338 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 02-05-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
339 | Tạ Thị Mỹ Duyên | 01-12-2001 | Quản trị khách sạn | ||
340 | Trần Lương Duyên | 10-04-2001 | Tôn giáo học | ||
341 | Bạch Thu Giang | 20-10-2001 | Tâm lý học | ||
342 | Đỗ Thị Hương Giang | 14-06-2001 | Báo chí | ||
343 | Đoàn Thị Hà Giang | 22-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
344 | Dương Ngân Giang | 18-05-2001 | Ngôn ngữ học | ||
345 | Hà Thị Hương Giang | 04-11-2001 | Đông phương học | ||
346 | Hoa Bằng Giang | 01-10-1999 | Xã hội học | ||
347 | Nguyễn Hà Châu Giang | 16-03-2001 | Quan hệ công chúng | ||
348 | Nguyễn Hương Giang | 25-11-2001 | Quan hệ công chúng | ||
349 | Nguyễn Thị Giang | 13-07-2001 | Lưu trữ học | ||
350 | Nguyễn Thị Giang | 20-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
351 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 25-01-2001 | Báo chí | ||
352 | Nguyễn Trường Giang | 11-01-1997 | Triết học | ||
353 | Trần Hà Giang | 19-12-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
354 | Dương Văn Giáp | 27-12-1997 | Đông phương học | ||
355 | Bùi Thu Hà | 29-12-2000 | Lưu trữ học | ||
356 | Bùi Thu Hạ | 12-04-2001 | Quốc tế học | ||
357 | Bùi Việt Hà | 13-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
358 | Đào Khánh Hà | 04-12-2000 | Xã hội học | ||
359 | Đỗ Phương Hồng Hà | 13-04-2000 | Văn học | ||
360 | Dương Thị Ngọc Hà | 08-06-1999 | Khoa học quản lý |