Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1771 | Phan Thị Yến | 12-11-1998 | Triết học | ||
1772 | Trần Minh Yến | 10-12-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1773 | Trần Thị Yến | 11-09-2000 | Quản lý thông tin | ||
1774 | Trần Thị Yến | 02-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
1775 | Vi Hải Yến | 23-06-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1776 | Vũ Thị Thu Yến | 30-07-2000 | Ngôn ngữ học | ||
1777 | Lee YeonHo | 31-10-1995 | Việt Nam học | ||
1778 | Hong Joon Young | 25-07-1994 | Việt Nam học | ||
1779 | Park Tae Young | 03-07-1992 | Việt Nam học |