Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1741 | Nguyễn Vũ Vương | 28-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
1742 | Phạm Minh Vương | 20-03-2000 | Quốc tế học | ||
1743 | Phạm Thành Vương | 18-11-2000 | Báo chí | ||
1744 | Nguyễn Nhật Vy | 09-12-2000 | Văn học | ||
1745 | Nguyễn Thị Lê Vy | 19-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
1746 | Nguyễn Thị Xiêm | 25-04-1997 | Quốc tế học | ||
1747 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 01-09-2000 | Lưu trữ học | ||
1748 | Nguyễn Thị Xuyến | 26-10-1998 | Thông tin học | ||
1749 | Lăng Thị Ý | 17-05-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1750 | Bùi Thị Bảo Yến | 26-07-2000 | Báo chí | ||
1751 | Đặng Thị Hải Yến | 25-03-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1752 | Đinh Thị Hải Yến | 12-01-2000 | Quản lý thông tin | ||
1753 | Đinh Thị Hải Yến | 26-03-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1754 | Đỗ Thị Kim Yến | 16-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
1755 | Đỗ Thị Thanh Yến | 17-11-2000 | Việt Nam học | ||
1756 | Hoàng Hải Yến | 25-06-2000 | Quản lý thông tin | ||
1757 | Hoàng Thị Hải Yến | 18-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
1758 | Lăng Thị Yến | 16-10-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1759 | Lê Thị Hoàng Yến | 22-12-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1760 | Lương Thị Hải Yến | 12-12-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1761 | Lưu Hải Yến | 27-09-2000 | Văn học | ||
1762 | Nguyễn Hồng Yến | 06-09-2000 | Đông phương học | ||
1763 | Nguyễn Thị Yến | 09-10-1998 | Việt Nam học | ||
1764 | Nguyễn Thị Hải Yến | 07-09-2000 | Quản lý thông tin | ||
1765 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10-02-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1766 | Nguyễn Thị Hải Yến | 24-09-2000 | Việt Nam học | ||
1767 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04-01-2000 | Đông phương học | ||
1768 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 31-08-1996 | Quốc tế học | ||
1769 | Phạm Thị Yến | 25-10-1997 | Tâm lý học | ||
1770 | Phạm Thị Hải Yến | 07-10-2000 | Đông Nam Á học |