Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1711 | Lê Thị Vân | 06-07-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1712 | Mai Thị Vân | 29-10-2000 | Lịch sử | ||
1713 | Ngô Thùy Vân | 14-02-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1714 | Nguyễn Bích Vân | 28-03-1999 | Lịch sử | ||
1715 | Nguyễn Công Văn | 20-12-1997 | Lịch sử | ||
1716 | Nguyễn Thị Vân | 01-06-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1717 | Nguyễn Thị Vân | 16-08-1998 | Công tác xã hội | ||
1718 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 19-06-2000 | Quốc tế học | ||
1719 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 03-10-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1720 | Nguyễn Văn Vân | 19-06-1999 | Tôn giáo học | ||
1721 | Trần Thanh Vân | 10-09-1999 | Tâm lý học | ||
1722 | Trần Thị Hải Vân | 06-02-2000 | Công tác xã hội | ||
1723 | Trần Thị Kiều Vân | 05-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
1724 | Trương Thị Ánh Vân | 11-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
1725 | Đào Ngọc Khánh Vi | 21-07-1999 | Tâm lý học | ||
1726 | Nguyễn Hoàng Hà Vi | 11-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
1727 | Đặng Thị Hồng Việt | 02-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
1728 | Ma Hoàng Việt | 15-03-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1729 | Ngô Anh Việt | 23-02-1998 | Tôn giáo học | ||
1730 | Trần Long Việt | 15-03-2000 | Chính trị học | ||
1731 | Lý Seo Vinh | 10-10-1999 | Công tác xã hội | ||
1732 | Nguyễn Duy Vinh | 02-03-2000 | Đông phương học | ||
1733 | Nguyễn Khắc Vinh | 02-11-1999 | Thông tin học | ||
1734 | Nguyễn Hy Vọng | 24-08-1999 | Tôn giáo học | ||
1735 | Đỗ Thị Vũ | 18-05-2000 | Hán Nôm | ||
1736 | Lường Xuân Vũ | 25-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1737 | Nguyễn Hoàng Vũ | 21-03-1998 | Quốc tế học | ||
1738 | Nguyễn Như Vũ | 07-10-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1739 | Nông Quốc Vụ | 09-10-1999 | Công tác xã hội | ||
1740 | Phạm Quang Vũ | 05-10-2000 | Việt Nam học |