Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1681 | Trần Thị Tuyến | 01-12-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1682 | Hoàng Thị Tuyết | 14-04-2000 | Việt Nam học | ||
1683 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 13-08-2000 | Chính trị học | ||
1684 | Nguyễn Thị Tuyết | 16-12-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1685 | Nguyễn Thị Tuyết | 13-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1686 | Nguyễn Thị Tuyết | 15-04-1999 | Xã hội học | ||
1687 | Nguyễn Thị Tuyết | 17-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
1688 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 07-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
1689 | Bùi Thu Uyên | 05-07-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1690 | Chu Thị Thu Uyên | 21-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
1691 | Hoàng Thu Uyên | 27-03-2000 | Đông phương học | ||
1692 | Lê Thị Thu Uyên | 14-12-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1693 | Lý Thị Uyên | 09-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
1694 | Ngô Thu Uyên | 12-11-2000 | Quốc tế học | ||
1695 | Nguyễn Thị Uyên | 11-07-2000 | Văn học | ||
1696 | Nguyễn Thị Uyên | 28-01-2000 | Báo chí | ||
1697 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 04-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
1698 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 14-10-1998 | Triết học | ||
1699 | Nguyễn Thu Uyên | 26-05-2000 | Tâm lý học | ||
1700 | Phan Thị Thanh Uyên | 01-01-2000 | Chính trị học | ||
1701 | Vũ Thị Thu Uyên | 08-04-2000 | Việt Nam học | ||
1702 | Vũ Thu Uyên | 11-08-2000 | Lưu trữ học | ||
1703 | Bùi Thanh Văn | 03-08-1996 | Tâm lý học | ||
1704 | Bùi Thảo Vân | 05-07-2000 | Tâm lý học | ||
1705 | Bùi Thị Khánh Vân | 16-02-1999 | Lưu trữ học | ||
1706 | Cao Thái Văn | 26-06-1998 | Việt Nam học | ||
1707 | Đặng Thị Cẩm Vân | 29-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
1708 | Đào Thu Vân | 07-04-1999 | Lịch sử | ||
1709 | Đoàn Thảo Vân | 30-10-2000 | Báo chí | ||
1710 | Hoàng Thị Thảo Vân | 10-01-2000 | Quản trị văn phòng |