Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1351 | Phạm Hồng Sơn | 06-03-1999 | Chính trị học | ||
1352 | Phạm Thanh Sơn | 03-08-2000 | Công tác xã hội | ||
1353 | Bae Min Soo | 17-12-1996 | Việt Nam học | ||
1354 | Phoukham SYCHANTHONGTHIP | 26-06-1999 | Thông tin - Thư viện | ||
1355 | Ketmany SYHAVONG | 03-06-1999 | Thông tin - Thư viện | ||
1356 | Bùi Lương Tài | 15-08-2000 | Lưu trữ học | ||
1357 | Ngô Trí Tài | 05-02-1998 | Thông tin học | ||
1358 | Phạm Quang Tài | 21-08-1997 | Văn học | ||
1359 | Đỗ Đức Tâm | 05-09-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1360 | Lục Thị Tấm | 11-05-2000 | Đông phương học | ||
1361 | Nguyễn Đức Tâm | 02-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1362 | Nguyễn Thị Tâm | 26-04-2000 | Đông phương học | ||
1363 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 11-10-1998 | Nhân học | ||
1364 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12-03-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1365 | Phạm Thị Minh Tâm | 07-04-1998 | Quan hệ công chúng | ||
1366 | Phùng Thị Tâm | 19-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1367 | Quàng Thị Thanh Tâm | 08-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1368 | Trần Minh Tâm | 25-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
1369 | Trần Thanh Tâm | 18-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1370 | Trần Thị Tâm | 21-02-1999 | Tâm lý học | ||
1371 | Trần Văn Tâm | 22-11-1998 | Nhân học | ||
1372 | Tống Văn Thạch | 12-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
1373 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 15-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
1374 | Phạm Văn Thái | 12-04-2000 | Việt Nam học | ||
1375 | Vy Thị Thại | 13-06-2000 | Đông Nam Á học | ||
1376 | Nguyễn Thị Thắm | 19-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
1377 | Nguyễn Thị Thắm | 21-09-1999 | Tôn giáo học | ||
1378 | Nguyễn Thị Thắm | 24-02-2000 | Công tác xã hội | ||
1379 | Ngô Đức Thắng | 10-12-1998 | Triết học | ||
1380 | Bùi Văn Thanh | 20-04-2000 | Đông phương học |