Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 26-08-2000 | Nhân học | ||
92 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 22-05-2000 | Quản trị khách sạn | ||
93 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 04-12-2000 | Quốc tế học | ||
94 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 06-03-2000 | Việt Nam học | ||
95 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02-06-2000 | Chính trị học | ||
96 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 18-06-1999 | Công tác xã hội | ||
97 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 08-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
98 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | 04-11-2000 | Báo chí | ||
99 | Nguyễn Thị Phương Anh | 27-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
100 | Nguyễn Thị Phương Anh | 08-09-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
101 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20-06-2000 | Đông phương học | ||
102 | Nguyễn Thị Tú Anh | 03-08-2000 | Nhân học | ||
103 | Nguyễn Thị Tú Anh | 21-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
104 | Nguyễn Thị Vân Anh | 08-05-1999 | Quản lý thông tin | ||
105 | Nguyễn Thị Vân Anh | 31-08-2000 | Quốc tế học | ||
106 | Nguyễn Thị Vân Anh | 05-05-2000 | Quốc tế học | ||
107 | Nguyễn Thị Vân Anh | 06-01-2000 | Tâm lý học | ||
108 | Nguyễn Thị Vân Anh | 08-07-2000 | Tôn giáo học | ||
109 | Nguyễn Trâm Anh | 08-09-2000 | Hán Nôm | ||
110 | Nguyễn Tú Anh | 20-05-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
111 | Nguyễn Vân Anh | 13-06-2000 | Quản trị khách sạn | ||
112 | Nguyễn Vân Anh | 15-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
113 | Nhâm Phương Anh | 27-01-1999 | Lịch sử | ||
114 | Nông Thị Lan Anh | 24-09-1997 | Công tác xã hội | ||
115 | Nông Tuấn Anh | 20-05-2000 | Văn học | ||
116 | Phạm Minh Anh | 01-09-1999 | Lưu trữ học | ||
117 | Phạm Ngọc Ánh | 25-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
118 | Phạm Ngọc Ánh | 14-11-2000 | Quản trị khách sạn | ||
119 | Phạm Ngọc Huyền Anh | 08-05-1997 | Quan hệ công chúng | ||
120 | Phạm Thị Anh | 20-09-2000 | Ngôn ngữ học |