Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1081 | Dương Thị Ngọc | 23-09-2000 | Quốc tế học | ||
1082 | Lương Thị Như Ngọc | 12-10-2000 | Việt Nam học | ||
1083 | Ngô Hồng Ngọc | 28-11-1999 | Triết học | ||
1084 | Nguyễn Bảo Ngọc | 11-12-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1085 | Nguyễn Bích Ngọc | 16-07-1998 | Đông phương học | ||
1086 | Nguyễn Hồng Ngọc | 20-09-2000 | Báo chí | ||
1087 | Nguyễn Minh Ngọc | 11-04-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1088 | Nguyễn Minh Ngọc | 26-01-2000 | Đông phương học | ||
1089 | Nguyễn Phan Vân Ngọc | 16-04-1999 | Đông phương học | ||
1090 | Nguyễn Thị Ngọc | 18-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
1091 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 14-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1092 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 13-11-2000 | Lưu trữ học | ||
1093 | Nguyễn Tiến Ngọc | 30-11-2000 | Đông phương học | ||
1094 | Phạm Minh Ngọc | 01-05-2000 | Quản lý thông tin | ||
1095 | Phạm Thị Ngọc | 14-10-1999 | Văn học | ||
1096 | Phạm Thị Bích Ngọc | 02-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
1097 | Phạm Thị Như Ngọc | 28-01-2000 | Báo chí | ||
1098 | Sùng Thị Ngọc | 03-06-1999 | Chính trị học | ||
1099 | Tô Thị Bích Ngọc | 22-05-1999 | Nhân học | ||
1100 | Trần Hồng Ngọc | 02-09-1999 | Tôn giáo học | ||
1101 | Trần Thị Ngọc | 19-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1102 | Trần Thị Bích Ngọc | 16-06-2000 | Xã hội học | ||
1103 | Trương Hồng Ngọc | 01-03-2000 | Đông phương học | ||
1104 | Vũ Phương Hồng Ngọc | 17-09-1999 | Công tác xã hội | ||
1105 | Vũ Thị Ngọc | 14-01-2000 | Quốc tế học | ||
1106 | Vũ Thị Phương Ngọc | 16-12-2000 | Đông phương học | ||
1107 | Bùi Hạnh Nguyên | 01-04-1999 | Tâm lý học | ||
1108 | Lê Thảo Nguyên | 20-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
1109 | Lê Thị Cao Nguyên | 26-06-2000 | Quốc tế học | ||
1110 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 12-09-2000 | Đông phương học |