Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1051 | Lê Thị Kim Ngân | 09-02-2000 | Việt Nam học | ||
1052 | Lưu Thị Thúy Ngân | 06-10-2000 | Lưu trữ học | ||
1053 | Nguyễn Hoàng Ngân | 16-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1054 | Nguyễn Thị Ngân | 17-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
1055 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 08-12-2000 | Quốc tế học | ||
1056 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 04-04-1999 | Nhân học | ||
1057 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 25-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
1058 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 16-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1059 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 17-11-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1060 | Nguyễn Thu Ngân | 29-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1061 | Nguyễn Vũ Hạnh Ngân | 31-10-2000 | Tâm lý học | ||
1062 | Nguyễn Vũ Thiên Ngân | 29-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1063 | Phạm Thị Diệu Ngân | 02-12-1998 | Công tác xã hội | ||
1064 | Phạm Thị Kim Ngân | 17-06-1999 | Khoa học thư viện | ||
1065 | Phạm Thị Thu Ngân | 11-12-2000 | Chính trị học | ||
1066 | Phạm Thúy Ngân | 16-03-2000 | Nhân học | ||
1067 | Trần Phương Ngân | 18-02-2000 | Đông phương học | ||
1068 | Trần Thị Hiếu Ngân | 21-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
1069 | Vũ Linh Ngân | 24-07-1999 | Công tác xã hội | ||
1070 | Trần Thị Ngát | 26-11-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1071 | Hứa Thị Nghĩa | 16-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
1072 | Đặng Thị Nghìn | 21-03-2000 | Đông phương học | ||
1073 | Nguyễn Thị Ngoan | 31-12-2000 | Tâm lý học | ||
1074 | Bùi Anh Ngọc | 31-10-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1075 | Bùi Ánh Ngọc | 06-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
1076 | Cao Thị Ngọc | 12-12-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1077 | Đặng Thị Bích Ngọc | 11-03-2000 | Triết học | ||
1078 | Đỗ Thị Ngọc | 14-05-2000 | Việt Nam học | ||
1079 | Đỗ Thị Thái Ngọc | 29-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
1080 | Đồng Minh Ngọc | 16-12-2000 | Quản lý thông tin |