Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | Hoàng Thị Mến | 22-11-2000 | Lịch sử | ||
992 | Nguyễn Thị Mến | 02-04-1999 | Lưu trữ học | ||
993 | Lê Nguyễn Kiều Miên | 11-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
994 | Hà Chí Minh | 22-07-1998 | Thông tin học | ||
995 | Hoàng Thị Tường Minh | 26-05-2000 | Nhân học | ||
996 | Hoàng Xuân Minh | 29-08-1999 | Lịch sử | ||
997 | Lại Trường Minh | 08-06-1998 | Thông tin học | ||
998 | Lê Xuân Minh | 03-01-1997 | Tâm lý học | ||
999 | Ngô Bình Minh | 25-10-1997 | Triết học | ||
1000 | Ngô Quang Minh | 13-11-1998 | Tôn giáo học | ||
1001 | Nguyễn Bùi Bình Minh | 23-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
1002 | Nguyễn Đức Minh | 28-06-1999 | Báo chí | ||
1003 | Nguyễn Đức Minh | 07-01-2000 | Báo chí | ||
1004 | Nguyễn Sỹ Minh | 24-03-1999 | Thông tin học | ||
1005 | Nguyễn Thị Minh | 13-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
1006 | Nguyễn Thị Minh | 25-02-1999 | Quốc tế học | ||
1007 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 05-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1008 | Nguyễn Vũ Hiền Minh | 18-09-2000 | Đông phương học | ||
1009 | Phạm Thị Minh | 27-10-2000 | Lưu trữ học | ||
1010 | Phạm Thị Minh | 20-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
1011 | Phan Thị Minh | 01-01-1999 | Đông phương học | ||
1012 | Trần Thị Minh | 09-03-2000 | Đông phương học | ||
1013 | Vũ Hồng Minh | 10-12-2000 | Công tác xã hội | ||
1014 | Vũ Thị Tú Minh | 24-07-2000 | Đông phương học | ||
1015 | Vũ Tuấn Minh | 23-07-2000 | Chính trị học | ||
1016 | Vương Quang Minh | 20-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1017 | Đỗ Thị Mơ | 02-11-1997 | Xã hội học | ||
1018 | Cấn Thị Ngọc Mỹ | 27-12-2000 | Báo chí | ||
1019 | Hà Thị Yến My | 25-09-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1020 | Lê Thị Hà My | 11-11-1999 | Xã hội học |