Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
961 | Trần Thị Ly | 02-06-2000 | Đông phương học | ||
962 | Vi Hà Ly | 03-10-2000 | Văn học | ||
963 | Vương Thị Mạ | 26-09-2000 | Việt Nam học | ||
964 | Bùi Thị Mai | 05-05-2000 | Tâm lý học | ||
965 | Cung Thị Mai | 18-11-2001 | Báo chí | ||
966 | Dương Ngọc Mai | 02-10-2000 | Tâm lý học | ||
967 | Hoàng Ngọc Mai | 08-09-1999 | Lịch sử | ||
968 | Hoàng Thị Hương Mai | 19-04-2000 | Việt Nam học | ||
969 | Kiều Phương Mai | 22-08-2000 | Văn học | ||
970 | Lê Thị Hoa Mai | 21-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
971 | Lê Thị Hương Mai | 29-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
972 | Lê Thị Ngọc Mai | 17-10-1999 | Đông phương học | ||
973 | Lê Thị Thanh Mai | 06-07-1999 | Thông tin học | ||
974 | Nguyễn Hiền Mai | 02-08-1999 | Tâm lý học | ||
975 | Nguyễn Ngọc Mai | 24-05-2000 | Quản trị khách sạn | ||
976 | Nguyễn Sao Mai | 22-01-2000 | Văn học | ||
977 | Nguyễn Thị Mai | 30-01-1998 | Lịch sử | ||
978 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 08-02-2000 | Ngôn ngữ học | ||
979 | Nguyễn Thị Phương Mai | 16-05-2000 | Văn học | ||
980 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30-08-2000 | Văn học | ||
981 | Phạm Thị Mai | 31-07-2000 | Văn học | ||
982 | Trần Hoàng Thanh Mai | 03-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
983 | Trần Thị Phương Mai | 15-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
984 | Trịnh Thị Mai | 25-05-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
985 | Từ Thị Tuyết Mai | 14-10-2000 | Quản lý thông tin | ||
986 | Vũ Thị Sao Mai | 01-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
987 | Đào Công Mạnh | 08-04-1999 | Triết học | ||
988 | Hoàng Đức Mạnh | 02-01-2000 | Triết học | ||
989 | Hoàng Đức Mạnh | 19-11-2000 | Văn học | ||
990 | Nguyễn Văn Mạnh | 04-02-2000 | Triết học |