Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
931 | Vũ Thị Hiền Lương | 09-12-2000 | Báo chí | ||
932 | Hoàng Văn Lưu | 16-02-1999 | Chính trị học | ||
933 | Hứa Thị Luyến | 06-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
934 | Bùi Minh Lý | 26-05-1999 | Khoa học thư viện | ||
935 | Đặng Thị Khánh Ly | 25-05-2000 | Khoa học quản lý | ||
936 | Dương Thị Thảo Ly | 01-04-2000 | Quản lý thông tin | ||
937 | Lê Thị Ly | 30-12-2000 | Xã hội học | ||
938 | Lê Thị Cẩm Ly | 23-10-1999 | Thông tin học | ||
939 | Lương Thị Lưu Ly | 08-08-1999 | Lịch sử | ||
940 | Ma Thị Ngọc Ly | 12-08-2000 | Báo chí | ||
941 | Mạc Hương Ly | 02-11-1999 | Quốc tế học | ||
942 | Nguyễn Hải Ly | 17-10-2000 | Báo chí | ||
943 | Nguyễn Hương Ly | 25-08-2000 | Văn học | ||
944 | Nguyễn Khánh Ly | 29-04-2000 | Triết học | ||
945 | Nguyễn Khánh Ly | 15-01-2000 | Xã hội học | ||
946 | Nguyễn Khánh Ly | 09-04-2000 | Công tác xã hội | ||
947 | Nguyễn Thảo Ly | 26-09-1999 | Lưu trữ học | ||
948 | Nguyễn Thị Ly | 15-09-1999 | Quản trị khách sạn | ||
949 | Nguyễn Thị Hương Ly | 14-11-1999 | Quốc tế học | ||
950 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 14-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
951 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 07-09-1999 | Lịch sử | ||
952 | Nông Thiên Lý | 28-03-2000 | Lưu trữ học | ||
953 | Phạm Thị Lý | 08-01-1998 | Báo chí | ||
954 | Phạm Thị Khánh Ly | 06-08-2000 | Quản trị khách sạn | ||
955 | Phan Thị Lý | 10-02-1999 | Báo chí | ||
956 | Phan Thị Hải Ly | 13-07-1999 | Quan hệ công chúng | ||
957 | Tạ Thị Hà Ly | 10-10-1999 | Xã hội học | ||
958 | Trần Hoài Ly | 08-05-1999 | Thông tin học | ||
959 | Trần Thị Lý | 02-11-2000 | Tâm lý học | ||
960 | Trần Thị Lý | 20-01-2000 | Báo chí |