Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
871 | Nguyễn Trọng Linh | 22-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
872 | Nguyễn Tú Linh | 05-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
873 | Nhữ Khánh Linh | 04-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
874 | Phạm Khánh Linh | 14-11-2000 | Đông phương học | ||
875 | Phạm Phương Linh | 12-05-1998 | Đông phương học | ||
876 | Phạm Thị Diệu Linh | 03-02-2000 | Lưu trữ học | ||
877 | Phạm Thị Hoài Linh | 12-04-2000 | Đông phương học | ||
878 | Phạm Thị Mỹ Linh | 10-09-1998 | Báo chí | ||
879 | Phạm Thị Thùy Linh | 25-02-1998 | Khoa học quản lý | ||
880 | Phạm Thuỳ Linh | 28-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
881 | Phạm Tùng Linh | 30-01-2000 | Việt Nam học | ||
882 | Phan Thị Linh | 11-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
883 | Phan Thị Thùy Linh | 15-07-2000 | Đông phương học | ||
884 | Tạ Khánh Linh | 20-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
885 | Tạ Thùy Linh | 07-04-1998 | Lưu trữ học | ||
886 | Thái Thị Thùy Linh | 25-07-1999 | Quản trị khách sạn | ||
887 | Thèn Diệu Linh | 16-07-1997 | Công tác xã hội | ||
888 | Trần Phương Linh | 31-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
889 | Trần Phương Linh | 15-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
890 | Trần Thị Khánh Linh | 20-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
891 | Trần Thị Mỹ Linh | 04-07-1999 | Tâm lý học | ||
892 | Trịnh Mỹ Linh | 09-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
893 | Trịnh Ngọc Phương Linh | 28-08-2000 | Quốc tế học | ||
894 | Trịnh Phương Linh | 04-09-2000 | Ngôn ngữ học | ||
895 | Trương Hà Linh | 09-04-2000 | Báo chí | ||
896 | Trương Thị Ngọc Linh | 13-09-2000 | Việt Nam học | ||
897 | Vũ Khánh Linh | 18-08-2000 | Quốc tế học | ||
898 | Vũ Thị Linh | 09-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
899 | Vũ Thị Hoài Linh | 08-11-1999 | Văn học | ||
900 | Vũ Thị Trà Linh | 21-02-2000 | Xã hội học |