Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
571 | Nguyễn Diệu Hoa | 01-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
572 | Nguyễn Như Quỳnh Hoa | 29-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
573 | Nguyễn Thanh Hòa | 29-05-2000 | Tâm lý học | ||
574 | Nguyễn Thị Hoa | 18-05-2000 | Quốc tế học | ||
575 | Nguyễn Thị Hoa | 06-12-2000 | Việt Nam học | ||
576 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 26-01-2000 | Tôn giáo học | ||
577 | Nguyễn Thị Hồng Hòa | 05-06-1998 | Công tác xã hội | ||
578 | Nguyễn Thị Như Hoa | 11-09-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
579 | Phạm Thanh Hoa | 19-12-1999 | Nhân học | ||
580 | Phạm Thị Ngọc Hoa | 01-08-1998 | Triết học | ||
581 | Phạm Thị Quỳnh Hoa | 20-10-2000 | Xã hội học | ||
582 | Phùng Thị Yến Hoa | 01-05-2000 | Việt Nam học | ||
583 | Vương Thị Hòa | 10-10-1998 | Văn học | ||
584 | Bùi Thị Hoài | 08-10-1999 | Quốc tế học | ||
585 | Dương Thị Hoài | 11-09-1999 | Lịch sử | ||
586 | Dương Thị Thu Hoài | 22-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
587 | Huỳnh Thị Diệu Hoài | 22-03-2000 | Quốc tế học | ||
588 | Lê Thị Hoài | 06-03-2000 | Xã hội học | ||
589 | Ngô Thị Hoài | 10-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
590 | Trần Thanh Hoài | 01-12-2000 | Báo chí | ||
591 | Trần Thị Hoài | 22-12-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
592 | Trần Vũ Thu Hoài | 06-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
593 | Vi Thị Hoài | 17-12-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
594 | Hoàng Văn Hoan | 26-02-1999 | Tâm lý học | ||
595 | Lê Thị Hoan | 18-09-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
596 | Nguyễn Quốc Hoàn | 03-10-1998 | Văn học | ||
597 | Nguyễn Thị Hoan | 11-11-1998 | Triết học | ||
598 | Đào Thái Hoàng | 12-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
599 | Lê Việt Hoàng | 29-04-2000 | Báo chí | ||
600 | Nguyễn Việt Hoàng | 13-08-1999 | Lưu trữ học |