Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
481 | Triệu Thị Hạnh | 15-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
482 | Vũ Minh Hạnh | 19-10-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
483 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 12-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
484 | Lâm Thị Mỹ Hảo | 04-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
485 | Lê Huy Hào | 15-01-1996 | Công tác xã hội | ||
486 | Nguyễn Thị Hảo | 19-07-2000 | Tâm lý học | ||
487 | Nguyễn Thị Hảo | 10-11-2000 | Đông phương học | ||
488 | Lương Thúy Hậu | 28-09-2000 | Quốc tế học | ||
489 | Nguyễn Chung Hậu | 22-11-1999 | Lịch sử | ||
490 | Nguyễn Thị Hậu | 03-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
491 | Nguyễn Văn Hệ | 26-03-1999 | Khoa học quản lý | ||
492 | Đào Thị Thanh Hiền | 08-01-2000 | Triết học | ||
493 | Đinh Thị Hiền | 10-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
494 | Đinh Thị Thu Hiền | 02-07-2000 | Công tác xã hội | ||
495 | Đoàn Thị Hiền | 25-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
496 | Dương Thị Thu Hiền | 11-03-1999 | Tâm lý học | ||
497 | Giang Thúy Hiền | 17-11-2000 | Đông Nam Á học | ||
498 | Hà Thanh Hiền | 03-10-1998 | Văn học | ||
499 | Hà Thị Hiền | 23-09-2000 | Việt Nam học | ||
500 | Hoàng Thị Hiền | 29-12-2000 | Đông phương học | ||
501 | Kim Thị Thu Hiền | 01-07-1999 | Xã hội học | ||
502 | Lê Thu Hiền | 02-11-2000 | Việt Nam học | ||
503 | Lục Văn Hiển | 28-04-1999 | Lưu trữ học | ||
504 | Ma Thị Hiền | 08-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
505 | Mạc Thị Thúy Hiền | 14-12-1997 | Công tác xã hội | ||
506 | Nghiêm Thị Hiền | 21-04-1998 | Quản trị văn phòng | ||
507 | Ngô Thị Hiền | 26-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
508 | Ngô Thị Hiền | 17-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
509 | Ngô Thị Thu Hiền | 02-03-2000 | Hán Nôm | ||
510 | Nguyễn Thanh Hiền | 09-11-1999 | Nhân học |