Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Lương Thành Đức | 25-12-1999 | Công tác xã hội | ||
182 | Nguyễn Quang Đức | 22-03-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
183 | Nguyễn Tiến Đức | 12-10-1997 | Hán Nôm | ||
184 | Phạm Thị Đức | 06-09-1997 | Văn học | ||
185 | Trịnh Xuân Đức | 14-09-1999 | Công tác xã hội | ||
186 | Trương Thành Đức | 07-01-1997 | Đông phương học | ||
187 | Vũ Mạnh Đức | 29-11-1995 | Chính trị học | ||
188 | Đặng Kim Dũng | 21-11-1999 | Quan hệ công chúng | ||
189 | Hà Anh Dũng | 06-06-1997 | Nhân học | ||
190 | Hoàng Thị Dung | 23-02-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
191 | Hoàng Thùy Dung | 24-07-1999 | Quản trị khách sạn | ||
192 | Lê Phương Dung | 17-07-1998 | Đông phương học | ||
193 | Lê Thị Dung | 29-03-1999 | Đông phương học | ||
194 | Lê Thị Thùy Dung | 01-09-1999 | Đông phương học | ||
195 | Lương Mạnh Dũng | 27-05-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
196 | Ngô Ánh Dung | 03-09-1993 | Hán Nôm | ||
197 | Nguyễn Thành Dũng | 07-09-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
198 | Nguyễn Thị Dung | 21-02-1999 | Quản trị khách sạn | ||
199 | Phạm Thị Dung | 25-02-1999 | Lưu trữ học | ||
200 | Phạm Thị Kim Dung | 01-12-1998 | Đông phương học | ||
201 | Phan Thị Hà Dung | 26-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
202 | Phùng Thị Dung | 03-03-1999 | Việt Nam học | ||
203 | Trần Ngọc Dũng | 15-07-1997 | Văn học | ||
204 | Trần Thị Phương Dung | 12-08-1999 | Xã hội học | ||
205 | Trình Thùy Dung | 08-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
206 | Võ Thị Kiều Dung | 24-06-1999 | Báo chí | ||
207 | Bùi Thùy Dương | 12-11-1999 | Báo chí | ||
208 | Đào Thị Ánh Dương | 23-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
209 | Đỗ Thùy Dương | 20-03-1999 | Nhân học | ||
210 | Hoàng Thùy Dương | 29-05-1999 | Quản trị khách sạn |