Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1291 | Nguyễn Hải Yến | 12-08-1996 | Triết học | ||
1292 | Nguyễn Hải Yến | 16-09-1994 | Văn học | ||
1293 | Nguyễn Thị Yến | 03-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
1294 | Nguyễn Thị Hải Yến | 24-08-1999 | Việt Nam học | ||
1295 | Nguyễn Thị Thu Yến | 11-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
1296 | Nông Thị Hải Yến | 19-07-1997 | Quan hệ công chúng | ||
1297 | Phạm Thị Yến | 22-10-1999 | Văn học | ||
1298 | Phạm Thị Yến | 10-07-1997 | Quan hệ công chúng | ||
1299 | Phạm Thị Hải Yến | 26-05-1997 | Thông tin học | ||
1300 | Trần Thị Yến | 06-09-1999 | Đông phương học | ||
1301 | Triệu Hải Yến | 24-06-1998 | Đông phương học | ||
1302 | Vũ Ngọc Yến | 27-09-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |