Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1261 | Phan Thị Hải Vân | 08-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
1262 | Trần Thị Bảo Vân | 06-03-1998 | Công tác xã hội | ||
1263 | Trần Thị Thúy Vân | 02-06-1999 | Triết học | ||
1264 | Trần Thị Thúy Vân | 01-03-1999 | Đông phương học | ||
1265 | Tô Tường Vi | 17-01-1999 | Triết học | ||
1266 | Dương Quang Vinh | 19-06-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1267 | Khamsavanh VISAI | 08-08-1998 | Quản trị văn phòng | ||
1268 | Khamphay VORLASAN | 01-09-1986 | Nhân học | ||
1269 | Nông Đình Vũ | 26-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
1270 | Hoàng Đức Vương | 02-04-1997 | Quản trị văn phòng | ||
1271 | Nguyễn Mạnh Vượng | 13-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
1272 | Phạm Minh Vương | 09-05-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1273 | Vũ Minh Vượng | 09-05-1999 | Lịch sử | ||
1274 | CHO WON | 20-08-1998 | Việt Nam học | ||
1275 | Nguyễn Thị Xuân | 30-11-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1276 | Nguyễn Thị Xuân | 21-01-1999 | Văn học | ||
1277 | Ninh Thị Xuân | 31-10-1999 | Xã hội học | ||
1278 | Phan Thị Hồng Xuyến | 24-09-1999 | Tôn giáo học | ||
1279 | Chu Thị Hải Yến | 12-02-1999 | Quốc tế học | ||
1280 | Đàm Thị Kim Yến | 17-04-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1281 | Đăng Thị Yến | 01-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1282 | Đinh Hải Yến | 17-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
1283 | Đinh Thị Yến | 11-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
1284 | Đinh Thị Hải Yến | 26-02-1999 | Khoa học thư viện | ||
1285 | Đỗ Bảo Yến | 27-06-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1286 | Hà Hải Yến | 22-11-1999 | Đông phương học | ||
1287 | Hoàng Hải Yến | 08-09-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1288 | Hoàng Thị Yên | 17-09-1999 | Hán Nôm | ||
1289 | Hoàng Thị Hải Yến | 06-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
1290 | Ngụy Thị Yến | 20-07-1999 | Khoa học quản lý |