Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1231 | Hoàng Thị Tuyến | 19-03-1999 | Đông phương học | ||
1232 | Lường Thị Tuyến | 16-04-1999 | Đông phương học | ||
1233 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 14-07-1997 | Quản trị văn phòng | ||
1234 | Phạm Hữu Tuyền | 05-11-1997 | Quốc tế học | ||
1235 | Hoàng Thị Tuyết | 17-05-1998 | Lưu trữ học | ||
1236 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 04-09-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1237 | Nguyễn Thị Tuyết | 12-05-1998 | Đông phương học | ||
1238 | Nguyễn Thị Tuyết | 26-06-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1239 | Nguyễn Thị Tuyết | 30-12-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1240 | Bùi Thị Phương Uyên | 09-11-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1241 | Bùi Thị Thu Uyên | 22-03-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1242 | Đặng Tố Uyên | 24-04-1999 | Tâm lý học | ||
1243 | Đinh Thị Uyên | 06-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
1244 | Lâm Thu Uyên | 15-01-1998 | Văn học | ||
1245 | Ma Thị Uyên | 16-10-1999 | Đông phương học | ||
1246 | Nguyễn Đỗ Tú Uyên | 20-09-1999 | Hán Nôm | ||
1247 | Nguyễn Thị Uyên | 20-11-1999 | Chính trị học | ||
1248 | Nguyễn Thị Uyển | 04-07-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1249 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 05-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
1250 | Đào Thị Thanh Vân | 10-04-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1251 | Đào Thị Thu Vân | 19-10-1998 | Việt Nam học | ||
1252 | Đỗ Quỳnh Vân | 28-04-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1253 | Lê Thị Vân | 06-04-1998 | Báo chí | ||
1254 | Lê Thị Anh Vân | 21-06-1998 | Đông phương học | ||
1255 | Lê Thị Khánh Vân | 06-02-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1256 | Lương Thị Vân | 14-08-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1257 | Ngô Thị Vân | 03-02-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1258 | Nguyễn Thanh Vân | 19-02-1999 | Việt Nam học | ||
1259 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 24-03-1998 | Tâm lý học | ||
1260 | Nông Thị Vân | 06-01-1999 | Đông phương học |