Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Phạm Thục Anh | 12-08-1999 | Nhân học | ||
92 | Phạm Tuấn Anh | 28-11-1997 | Tâm lý học | ||
93 | Phạm Vân Anh | 17-05-1999 | Báo chí | ||
94 | Phan Thị Anh | 16-11-1998 | Tâm lý học | ||
95 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 07-12-1999 | Lịch sử | ||
96 | Phùng Thị Quỳnh Anh | 06-02-1998 | Nhân học | ||
97 | Phùng Thị Vân Anh | 19-10-1998 | Lịch sử | ||
98 | Thái Thị Vân Anh | 17-02-1999 | Công tác xã hội | ||
99 | Trần Thị Kim Anh | 04-05-1999 | Quản trị khách sạn | ||
100 | Trần Thị Ngọc Ánh | 15-08-1999 | Xã hội học | ||
101 | Trần Thị Ngọc Anh | 09-12-1999 | Đông phương học | ||
102 | Trần Thị Ngọc Ánh | 17-04-1999 | Ngôn ngữ học | ||
103 | Trần Tiến Anh | 10-03-1999 | Đông phương học | ||
104 | Trịnh Minh Anh | 24-01-1999 | Việt Nam học | ||
105 | Trương Ngọc Ánh | 24-08-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
106 | Ứng Hoàng Anh | 06-11-1999 | Lịch sử | ||
107 | Vi Minh Anh | 08-08-1999 | Thông tin học | ||
108 | Vũ Bích Anh | 02-11-1999 | Xã hội học | ||
109 | Vũ Quỳnh Anh | 26-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
110 | Vũ Thị Kim Anh | 05-12-1998 | Công tác xã hội | ||
111 | Vũ Thị Lan Anh | 30-08-1999 | Chính trị học | ||
112 | Vũ Thị Mai Anh | 30-12-1999 | Văn học | ||
113 | Vũ Thị Phương Anh | 08-05-1999 | Quốc tế học | ||
114 | Vũ Thị Trung Anh | 27-09-1997 | Công tác xã hội | ||
115 | Vũ Vinh Anh | 04-04-1999 | Tâm lý học | ||
116 | Vương Việt Anh | 03-11-1998 | Chính trị học | ||
117 | Hà Thị Ngọc Bảo | 08-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
118 | Chu Thị Bé | 15-05-1999 | Văn học | ||
119 | Lộc Thị Bích | 15-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
120 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 28-03-1999 | Văn học |