Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | Trịnh Thị Nga | 09-01-1999 | Tâm lý học | ||
722 | Vũ Thị Thúy Nga | 14-11-1999 | Việt Nam học | ||
723 | Đào Thị Hồng Ngân | 06-10-1999 | Quản trị khách sạn | ||
724 | Đỗ Thị Ngân | 02-04-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
725 | Dương Thu Ngân | 19-01-1999 | Báo chí | ||
726 | Hoàng Thị Ngần | 23-07-1999 | Quốc tế học | ||
727 | Hoàng Thị Kim Ngân | 17-05-1999 | Quốc tế học | ||
728 | Khúc Thị Kim Ngân | 02-12-1999 | Văn học | ||
729 | Kiều Thị Ngân | 30-06-1998 | Quản trị khách sạn | ||
730 | La Thị Ngân | 20-12-1998 | Quản trị khách sạn | ||
731 | Nguyễn Thị Ngân | 03-09-1999 | Báo chí | ||
732 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 07-01-1998 | Nhân học | ||
733 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 05-12-1999 | Quốc tế học | ||
734 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 20-09-1999 | Triết học | ||
735 | Phạm Kim Ngân | 22-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
736 | Tạ Thị Ngân | 28-10-1999 | Chính trị học | ||
737 | Vũ Ngọc Ngân | 25-10-1999 | Tâm lý học | ||
738 | Nguyễn Thị Ngát | 31-10-1997 | Ngôn ngữ học | ||
739 | Nguyễn Thị Ngát | 05-04-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
740 | Trịnh Thị Ngát | 01-01-1999 | Văn học | ||
741 | Vũ Thị Ngát | 28-06-1999 | Quốc tế học | ||
742 | Bùi Thị Nghiêm | 22-12-1999 | Công tác xã hội | ||
743 | Đinh Văn Nghiêm | 17-01-1999 | Triết học | ||
744 | Đỗ Thị Hồng Ngoan | 25-02-1999 | Quốc tế học | ||
745 | Bạch Thị Bích Ngọc | 14-07-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
746 | Bùi Ánh Ngọc | 01-08-1999 | Văn học | ||
747 | Doãn Thị Hồng Ngọc | 24-12-1999 | Hán Nôm | ||
748 | Doanh Phạm Huyền Ngọc | 09-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
749 | Hoàng Bích Ngọc | 25-08-1999 | Quốc tế học | ||
750 | Lê Thị Ngọc | 23-08-1999 | Quốc tế học |