Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
631 | Vũ Thị Mỹ Linh | 17-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
632 | Vương Ngọc Mai Linh | 08-02-1999 | Đông phương học | ||
633 | Hoàng Phương Loan | 23-06-1999 | Báo chí | ||
634 | Nguyễn Thị Loan | 14-05-1996 | Xã hội học | ||
635 | Vũ Thị Hồng Loan | 13-08-1997 | Đông phương học | ||
636 | Bùi Tài Lộc | 18-09-1999 | Tôn giáo học | ||
637 | Lê Hoàng Lộc | 30-11-1999 | Triết học | ||
638 | Bùi Quang Long | 05-04-1999 | Triết học | ||
639 | Dương Thành Long | 12-06-1999 | Tôn giáo học | ||
640 | Lý Gia Long | 04-06-1997 | Chính trị học | ||
641 | Trần Văn Long | 02-09-1999 | Văn học | ||
642 | Nguyễn Tiến Thành Luân | 27-07-1999 | Văn học | ||
643 | Nguyễn Thị Lương | 12-11-1997 | Văn học | ||
644 | Hoàng Quỳnh Lưu | 27-10-1998 | Tôn giáo học | ||
645 | Ngô Thị Lưu | 11-11-1999 | Quản trị khách sạn | ||
646 | Bùi Ngọc Luyến | 20-11-1999 | Quốc tế học | ||
647 | Dương Thị Luyện | 01-09-1996 | Tâm lý học | ||
648 | Đặng Thị Diệu Ly | 12-03-1999 | Lưu trữ học | ||
649 | Đào Thị Thiên Lý | 25-05-1999 | Đông phương học | ||
650 | Đào Thị Vân Ly | 18-07-1998 | Việt Nam học | ||
651 | Hoàng Thị Ly | 26-10-1999 | Việt Nam học | ||
652 | Lâm Thị Ly | 23-01-1997 | Công tác xã hội | ||
653 | Lâm Thị Lý | 19-02-1999 | Đông phương học | ||
654 | Lăng Ly Ly | 14-10-1999 | Quốc tế học | ||
655 | Nguyễn Dương Ly | 06-07-1999 | Khoa học thư viện | ||
656 | Nguyễn Khánh Ly | 07-08-1998 | Quốc tế học | ||
657 | Nguyễn Khánh Ly | 04-08-1999 | Đông phương học | ||
658 | Nguyễn Quế Ly | 27-06-1999 | Tâm lý học | ||
659 | Nguyễn Thị Ly | 25-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
660 | Nguyễn Thị Hương Lý | 18-02-1998 | Lịch sử |