Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 16-06-1999 | Ngôn ngữ học | ||
602 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 09-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
603 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 21-01-1997 | Lịch sử | ||
604 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11-06-1996 | Quản trị văn phòng | ||
605 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 01-01-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
606 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 27-11-1998 | Quản trị khách sạn | ||
607 | Nguyễn Thùy Linh | 26-06-1999 | Đông phương học | ||
608 | Nguyễn Thùy Linh | 01-12-1999 | Khoa học quản lý | ||
609 | Nguyễn Thuỳ Linh | 21-11-1999 | Nhân học | ||
610 | Nguyễn Thùy Linh | 09-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
611 | Nguyễn Thùy Linh | 12-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
612 | Nguyễn Văn Linh | 19-07-1999 | Thông tin học | ||
613 | Nguyễn Văn Linh | 14-10-1999 | Tôn giáo học | ||
614 | Nguyễn Xuân Diệu Linh | 10-05-1999 | Thông tin học | ||
615 | Phạm Hải Linh | 04-01-1997 | Ngôn ngữ học | ||
616 | Phạm Khánh Linh | 13-08-1997 | Nhân học | ||
617 | Phạm Thị Linh | 05-07-1999 | Việt Nam học | ||
618 | Phạm Thị Thùy Linh | 15-07-1997 | Lịch sử | ||
619 | Quách Huệ Linh | 25-09-1999 | Nhân học | ||
620 | Tạ Thùy Linh | 16-05-1999 | Hán Nôm | ||
621 | Trần Thị Diệu Linh | 02-12-1999 | Quốc tế học | ||
622 | Trần Thị Khánh Linh | 20-05-1999 | Đông phương học | ||
623 | Trần Thị Mỹ Linh | 14-04-1998 | Quốc tế học | ||
624 | Trần Thị Thu Linh | 25-06-1999 | Văn học | ||
625 | Trần Thị Việt Linh | 11-01-1997 | Văn học | ||
626 | Triệu Linh Linh | 05-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
627 | Trịnh Bùi Khánh Linh | 27-08-1998 | Lịch sử | ||
628 | Trịnh Hạnh Linh | 20-08-1999 | Quốc tế học | ||
629 | Vũ Ngọc Thảo Linh | 09-02-1998 | Đông phương học | ||
630 | Vũ Thảo Linh | 29-09-1999 | Khoa học quản lý |