Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Đới Thị Vân Anh | 09-05-1999 | Quản trị khách sạn | ||
32 | Dương Nhật Anh | 07-09-1998 | Đông phương học | ||
33 | Dương Thị Lan Anh | 21-09-1999 | Quốc tế học | ||
34 | Dương Thị Vân Anh | 24-08-1999 | Đông phương học | ||
35 | Dương Tiến Anh | 14-01-1999 | Hán Nôm | ||
36 | Hà Kiều Anh | 22-03-1998 | Đông phương học | ||
37 | Hà Thị Ánh | 13-07-1998 | Lưu trữ học | ||
38 | Hoàng Thị Anh | 26-11-1999 | Lưu trữ học | ||
39 | Hoàng Thị Minh Anh | 07-06-1999 | Đông phương học | ||
40 | Hoàng Thị Vân Anh | 20-11-1999 | Báo chí | ||
41 | Kim Thị Vân Anh | 26-08-1999 | Việt Nam học | ||
42 | Lê Đỗ Anh | 02-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
43 | Lê Hoàng Anh | 26-06-1999 | Lịch sử | ||
44 | Lê Lan Anh | 29-08-1999 | Văn học | ||
45 | Lê Minh Anh | 16-07-1998 | Tâm lý học | ||
46 | Ngô Nam Anh | 18-06-1997 | Thông tin học | ||
47 | Ngô Thị Ánh | 28-01-1999 | Lưu trữ học | ||
48 | Ngô Thị Ngọc Anh | 15-02-1999 | Lưu trữ học | ||
49 | Ngô Tuấn Anh | 19-03-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
50 | Nguyễn Châu Anh | 26-05-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
51 | Nguyễn Hoàng Anh | 14-12-1999 | Thông tin học | ||
52 | Nguyễn Mai Anh | 09-06-1999 | Nhân học | ||
53 | Nguyễn Minh Anh | 26-11-1997 | Đông phương học | ||
54 | Nguyễn Ngọc Anh | 03-10-1997 | Văn học | ||
55 | Nguyễn Ngọc Ánh | 13-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
56 | Nguyễn Ngọc Anh | 25-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
57 | Nguyễn Ngọc Ánh | 16-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
58 | Nguyễn Nhật Anh | 01-10-1996 | Nhân học | ||
59 | Nguyễn Phương Anh | 26-02-1998 | Quốc tế học | ||
60 | Nguyễn Phương Anh | 10-01-1999 | Quốc tế học |