Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
421 | La Thị Huệ | 17-01-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
422 | Lê Thị Minh Huệ | 25-05-1999 | Việt Nam học | ||
423 | Mai Thị Huế | 16-02-1997 | Lưu trữ học | ||
424 | Nguyễn Thị Huế | 05-09-1999 | Xã hội học | ||
425 | Nguyễn Thị Huế | 23-03-1999 | Công tác xã hội | ||
426 | Phạm Thị Huế | 21-06-1999 | Việt Nam học | ||
427 | Trần Thị Huệ | 21-02-1995 | Tâm lý học | ||
428 | Trịnh Thị Huế | 10-07-1998 | Nhân học | ||
429 | Vũ Thị Huệ | 15-04-1999 | Báo chí | ||
430 | Vũ Thị Huệ | 29-12-1999 | Công tác xã hội | ||
431 | Bùi Công Hưng | 01-03-1997 | Lịch sử | ||
432 | Đặng Vũ Hùng | 10-04-1999 | Quốc tế học | ||
433 | Hoàng Thế Hùng | 15-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
434 | Lưu Văn Hùng | 04-06-1997 | Thông tin học | ||
435 | Ma Khánh Hưng | 03-05-1999 | Hán Nôm | ||
436 | Nguyễn Quốc Hưng | 13-05-1999 | Tôn giáo học | ||
437 | Nguyễn Văn Hùng | 03-06-1999 | Việt Nam học | ||
438 | Vũ Tuấn Hùng | 06-07-1999 | Đông phương học | ||
439 | Bùi Thu Hương | 06-02-1998 | Đông phương học | ||
440 | Cao Thị Thu Hường | 05-06-1999 | Xã hội học | ||
441 | Đặng Thị Thu Hường | 02-08-1998 | Lưu trữ học | ||
442 | Đào Thị Thu Hường | 25-02-1998 | Đông phương học | ||
443 | Đinh Thị Hường | 26-08-1997 | Đông phương học | ||
444 | Đinh Thị Hương | 29-03-1999 | Khoa học quản lý | ||
445 | Đỗ Hoàng Nguyệt Hương | 16-01-1998 | Xã hội học | ||
446 | Đỗ Thu Hường | 27-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
447 | Hoàng Thị Hường | 21-05-1999 | Quản trị văn phòng | ||
448 | Lại Thu Hương | 19-07-1999 | Văn học | ||
449 | Lê Thị Thanh Hương | 09-03-1998 | Văn học | ||
450 | Lê Thị Thu Hường | 18-02-1999 | Đông phương học |