Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
361 | Vũ Tuấn Hiệp | 12-05-1996 | Văn học | ||
362 | Đỗ Minh Hiếu | 25-05-1998 | Triết học | ||
363 | Hoàng Minh Hiếu | 01-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
364 | Lê Công Hiếu | 28-12-1998 | Báo chí | ||
365 | Ngô Văn Hiệu | 24-03-1999 | Thông tin học | ||
366 | Nguyễn Minh Hiếu | 31-01-1996 | Báo chí | ||
367 | Trần Trung Hiếu | 12-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
368 | Nông Đức Hình | 07-09-1999 | Quản trị khách sạn | ||
369 | Trang A Hồ | 07-03-1999 | Chính trị học | ||
370 | Bùi Thị Quỳnh Hoa | 21-03-1999 | Lưu trữ học | ||
371 | Bùi Thị Thúy Hoa | 08-10-1998 | Văn học | ||
372 | Đinh Thị Hoa | 13-02-1997 | Tâm lý học | ||
373 | Đinh Thị Hoa | 12-11-1998 | Khoa học thư viện | ||
374 | Hoàng Quỳnh Hoa | 02-02-1997 | Báo chí | ||
375 | Khổng Thị Hòa | 15-11-1999 | Tâm lý học | ||
376 | Linh Thị Hương Hoa | 08-11-1999 | Đông phương học | ||
377 | Nguyễn Bích Hòa | 08-06-1998 | Lưu trữ học | ||
378 | Nguyễn Hương Mỹ Hoa | 12-12-1999 | Xã hội học | ||
379 | Nguyễn Thị Hòa | 15-01-1999 | Xã hội học | ||
380 | Nguyễn Thị Hoa | 15-07-1999 | Lưu trữ học | ||
381 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 10-12-1998 | Tâm lý học | ||
382 | Phạm Thị Hoa | 20-07-1999 | Quốc tế học | ||
383 | Phạm Thị Hoa | 25-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
384 | Phạm Thị Mai Hoa | 26-02-1999 | Tôn giáo học | ||
385 | Trần Đăng Thị Hoa | 25-09-1999 | Ngôn ngữ học | ||
386 | Vũ Thị Hoa | 11-02-1999 | Xã hội học | ||
387 | Vương Thị Mai Hoa | 29-03-1999 | Xã hội học | ||
388 | Lê Thị Minh Hoài | 21-01-2000 | Hán Nôm | ||
389 | Ngô Thị Khánh Hoài | 02-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
390 | Nguyễn Thị Hoài | 02-03-1999 | Nhân học |