Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Trương Mỹ Hạnh | 11-04-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
332 | Lê Đức Hào | 23-07-1998 | Thông tin học | ||
333 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | 03-08-1998 | Đông phương học | ||
334 | Phạm Hồng Hảo | 16-02-1998 | Văn học | ||
335 | Đặng Thị Hậu | 23-07-1999 | Quản trị khách sạn | ||
336 | Hoàng Thị Hậu | 05-12-1998 | Báo chí | ||
337 | Lê Thị Thanh Hậu | 06-10-1999 | Lưu trữ học | ||
338 | Lê Thúy Hậu | 30-08-1999 | Khoa học quản lý | ||
339 | Đào Thị Hiền | 08-02-1999 | Lưu trữ học | ||
340 | Đào Thị Thu Hiền | 23-07-1999 | Báo chí | ||
341 | Dỉ Thị Hiển | 28-07-1999 | Đông phương học | ||
342 | Đỗ Thị Thu Hiền | 06-03-1999 | Quản trị khách sạn | ||
343 | Đoàn Thị Hiền | 16-10-1998 | Quốc tế học | ||
344 | Đoàn Thị Hiền | 15-03-1998 | Văn học | ||
345 | Hà Thu Hiền | 17-12-1999 | Văn học | ||
346 | Lê Thị Thanh Hiền | 13-11-1999 | Ngôn ngữ học | ||
347 | Nghiêm Thị Thu Hiền | 05-02-1998 | Đông phương học | ||
348 | Ngô Thị Hiên | 03-10-1996 | Việt Nam học | ||
349 | Nguyễn Tá Hiển | 22-02-1997 | Báo chí | ||
350 | Nguyễn Thị Hiên | 20-04-1999 | Công tác xã hội | ||
351 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 28-11-1999 | Lưu trữ học | ||
352 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04-07-1999 | Quốc tế học | ||
353 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 09-01-1997 | Báo chí | ||
354 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 25-06-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
355 | Nông Thị Minh Hiền | 22-09-1999 | Quản trị khách sạn | ||
356 | Phạm Thị Thu Hiền | 23-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
357 | Uông Thị Hiền | 05-02-1998 | Xã hội học | ||
358 | Vũ Thị Thu Hiền | 18-04-1997 | Triết học | ||
359 | Bùi Thị Hồng Hiệp | 30-10-1999 | Quốc tế học | ||
360 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 15-03-1999 | Văn học |