Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
241 | Nguyễn Thanh Hải | 09-09-1998 | Tâm lý học | ||
242 | Nguyễn Tiến Hải | 14-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
243 | Phạm Thị Mỹ Hải | 15-12-1998 | Báo chí | ||
244 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 24-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
245 | Đoàn Mai Hằng | 10-10-1998 | Thông tin học | ||
246 | Dương Thị Thu Hằng | 04-09-1997 | Việt Nam học | ||
247 | Hoàng Thị Hằng | 26-07-1998 | Đông phương học | ||
248 | Lê Thị Hằng | 07-04-1998 | Hán Nôm | ||
249 | Lê Thu Hằng | 12-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
250 | Nguyễn Minh Hằng | 04-11-1998 | Đông phương học | ||
251 | Nguyễn Thanh Hằng | 16-02-1997 | Tâm lý học | ||
252 | Nguyễn Thị Hằng | 09-10-1997 | Lịch sử | ||
253 | Nguyễn Thị Hằng | 22-06-1998 | Tâm lý học | ||
254 | Nguyễn Thị Hằng | 22-01-1998 | Thông tin học | ||
255 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 01-03-1997 | Đông phương học | ||
256 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 19-08-1998 | Văn học | ||
257 | Nguyễn Thúy Hằng | 12-11-1998 | Tâm lý học | ||
258 | Phan Thị Hằng | 28-10-1998 | Đông phương học | ||
259 | Vũ Minh Hằng | 27-10-1997 | Đông phương học | ||
260 | Vũ Thanh Hằng | 17-02-1997 | Đông phương học | ||
261 | Vũ Thanh Hằng | 08-04-1996 | Triết học | ||
262 | Vũ Thị Thu Hằng | 03-01-1997 | Quốc tế học | ||
263 | Vũ Thị Thu Hằng | 03-10-1998 | Văn học | ||
264 | Dương Thị Mỹ Hạnh | 20-01-1998 | Báo chí | ||
265 | Lê Thị Bích Hạnh | 21-08-1998 | Đông phương học | ||
266 | Ngô Thị Hạnh | 25-05-1998 | Đông phương học | ||
267 | Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh | 13-07-1998 | Báo chí | ||
268 | Nguyễn Thị Hạnh | 18-04-1998 | Công tác xã hội | ||
269 | Nguyễn Thị Hải Hạnh | 25-06-1998 | Quốc tế học | ||
270 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 03-06-1998 | Đông phương học |