Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Vũ Thị Lan Anh | 30-12-1998 | Hán Nôm | ||
92 | Vũ Thị Như Anh | 25-05-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
93 | Vũ Thị Phương Anh | 18-11-1998 | Lịch sử | ||
94 | Vũ Thị Phương Anh | 09-06-1997 | Chính trị học | ||
95 | Vũ Thị Trung Anh | 14-09-1998 | Chính trị học | ||
96 | Vũ Vân Anh | 23-03-1998 | Quản trị khách sạn | ||
97 | Vương Văn Bắc | 05-05-1993 | Quản trị văn phòng | ||
98 | Đặng Gia Bách | 10-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
99 | Nguyễn Cao Bách | 18-08-1998 | Triết học | ||
100 | Nguyễn Xuân Bảo | 25-12-1998 | Hán Nôm | ||
101 | Bùi Thị Bích | 03-08-1998 | Tâm lý học | ||
102 | Nguyễn Ngọc Bích | 17-04-1998 | Báo chí | ||
103 | Phạm Ngọc Bích | 23-06-1998 | Báo chí | ||
104 | Trịnh Ngọc Bích | 06-07-1998 | Đông phương học | ||
105 | Nguyễn Phước Hương Bình | 18-02-1997 | Đông phương học | ||
106 | Nguyễn Thị Bình | 19-01-1998 | Chính trị học | ||
107 | Vũ Thị Bình | 20-03-1998 | Quản trị văn phòng | ||
108 | Nguyễn Văn Cầm | 23-08-1997 | Quan hệ công chúng | ||
109 | Dương Văn Cảnh | 15-01-1996 | Triết học | ||
110 | Lê Thị Quỳnh Châm | 26-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
111 | Nông Thị Ngọc Châm | 30-09-1998 | Báo chí | ||
112 | Nguyễn Hồng Châu | 22-09-1997 | Hán Nôm | ||
113 | Nguyễn Minh Châu | 09-03-1997 | Xã hội học | ||
114 | Nguyễn Minh Châu | 12-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
115 | Trần Minh Châu | 27-05-1998 | Xã hội học | ||
116 | Fan Zhan Cheng | 26-08-1996 | Việt Nam học | ||
117 | Hoàng Thảo Chi | 02-10-1998 | Quản trị khách sạn | ||
118 | Hoàng Thị Linh Chi | 17-02-1997 | Nhân học | ||
119 | Lê Thị Ngọc Chi | 04-12-1998 | Văn học | ||
120 | Lương Kim Chi | 25-02-1997 | Công tác xã hội |