Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1081 | Hoàng Thị Thanh Xuân | 09-05-1998 | Đông phương học | ||
1082 | Ngô Thị Xuân | 16-11-1997 | Văn học | ||
1083 | Ngô Thị Dân Xuân | 07-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
1084 | Nguyễn Thị Xuân | 22-02-1998 | Việt Nam học | ||
1085 | Nguyễn Thị Xuân | 12-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1086 | Nguyễn Thị Xuân | 16-05-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1087 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 04-04-1997 | Tâm lý học | ||
1088 | Xiang Bo Yang | 11-11-1994 | Việt Nam học | ||
1089 | Đồng Thị Bảo Yến | 14-01-1997 | Tâm lý học | ||
1090 | Hoàng Thị Yến | 22-08-1998 | Văn học | ||
1091 | Kiều Thị Yến | 18-09-1997 | Triết học | ||
1092 | Lê Hải Yến | 03-11-1998 | Tôn giáo học | ||
1093 | Lê Thị Yến | 20-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
1094 | Nguyễn Hải Yến | 26-08-1998 | Tâm lý học | ||
1095 | Nguyễn Thị Yến | 06-09-1998 | Báo chí | ||
1096 | Nguyễn Thị Yến | 02-02-1998 | Quốc tế học | ||
1097 | Phạm Thị Yến | 15-08-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1098 | Phạm Thị Bảo Yến | 10-11-1997 | Lưu trữ học | ||
1099 | Kim Tae Yeon | 11-10-1994 | Việt Nam học |