Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1021 | Phạm Anh Tú | 24-01-1996 | Tâm lý học | ||
1022 | Trần Anh Tú | 21-10-1998 | Nhân học | ||
1023 | Trần Hữu Tú | 25-10-1998 | Quốc tế học | ||
1024 | Triệu Thị Thanh Tú | 09-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1025 | Bùi Sơn Tùng | 11-05-1998 | Thông tin học | ||
1026 | Dương Thanh Tùng | 02-04-1997 | Việt Nam học | ||
1027 | Hoàng Đình Tùng | 26-05-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1028 | Lê Tùng | 09-12-1998 | Công tác xã hội | ||
1029 | Nguyễn Thanh Tùng | 03-03-1998 | Thông tin học | ||
1030 | Nguyễn Trọng Tùng | 09-02-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1031 | Trịnh Xuân Tùng | 03-08-1997 | Quản trị khách sạn | ||
1032 | Ngô Thị Hồng Tươi | 10-12-1998 | Quốc tế học | ||
1033 | Phạm Thị Tươi | 01-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
1034 | Đỗ Thanh Tuyền | 04-01-1998 | Quốc tế học | ||
1035 | Mai Kim Tuyến | 17-12-1997 | Quốc tế học | ||
1036 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 08-03-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1037 | Vũ Thị Tuyến | 08-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
1038 | Lại Thị Tuyết | 18-12-1998 | Báo chí | ||
1039 | Lê Thị Hồng Tuyết | 04-06-1998 | Hán Nôm | ||
1040 | Lý Thị Tuyết | 09-12-1998 | Đông phương học | ||
1041 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 01-12-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1042 | Bùi Cẩm Uyên | 18-03-1998 | Việt Nam học | ||
1043 | Đặng Thị Uyên | 08-11-1998 | Lưu trữ học | ||
1044 | Đỗ Thị Thu Uyên | 11-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
1045 | Hoàng Thị Uyên | 01-11-1998 | Công tác xã hội | ||
1046 | Lê Thị Tố Uyên | 01-10-1998 | Chính trị học | ||
1047 | Ngọc Thị Uyên | 07-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
1048 | Nguyễn Thị Uyên | 29-11-1998 | Đông phương học | ||
1049 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26-09-1998 | Lưu trữ học | ||
1050 | Nguyễn Tô Phương Uyên | 17-11-1998 | Khoa học quản lý |