Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 13-09-1998 | Tôn giáo học | ||
992 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 27-06-1998 | Triết học | ||
993 | Nguyễn Thị Tú Trang | 06-03-1998 | Chính trị học | ||
994 | Nguyễn Thu Trang | 01-06-1998 | Lịch sử | ||
995 | Nguyễn Thu Trang | 31-03-1998 | Quốc tế học | ||
996 | Nguyễn Thu Trang | 17-01-1998 | Chính trị học | ||
997 | Nguyễn Thùy Trang | 02-12-1998 | Lưu trữ học | ||
998 | Phạm Thị Trang | 27-09-1998 | Tôn giáo học | ||
999 | Phạm Thị Huyền Trang | 08-11-1998 | Đông phương học | ||
1000 | Phạm Thị Huyền Trang | 21-04-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1001 | Phạm Thị Minh Trang | 25-12-1997 | Đông phương học | ||
1002 | Phạm Thị Minh Trang | 14-10-1998 | Tâm lý học | ||
1003 | Phạm Thị Thu Trang | 24-02-1997 | Chính trị học | ||
1004 | Trần Huyền Trang | 23-02-1998 | Quốc tế học | ||
1005 | Trần Thị Trang | 15-09-1998 | Đông phương học | ||
1006 | Trần Thị Huyền Trang | 14-03-1998 | Báo chí | ||
1007 | Vũ Hà Trang | 14-09-1998 | Báo chí | ||
1008 | Vũ Quỳnh Trang | 04-09-1998 | Báo chí | ||
1009 | Chu Kiều Trinh | 27-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
1010 | Hà Thị Trinh | 06-06-1996 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1011 | Lê Đỗ Kiều Trinh | 31-08-1998 | Quốc tế học | ||
1012 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 22-08-1998 | Hán Nôm | ||
1013 | Nguyễn Việt Trinh | 13-04-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1014 | Tạ Huệ Trúc | 29-10-1998 | Hán Nôm | ||
1015 | Hoàng Thị Kiều Trưng | 13-08-1998 | Công tác xã hội | ||
1016 | Hoàng Mai Trường | 16-04-1997 | Việt Nam học | ||
1017 | Hoàng Thị Anh Tú | 14-09-1998 | Đông phương học | ||
1018 | Lê Thị Tú | 22-01-1997 | Thông tin học | ||
1019 | Lưu Thanh Tú | 05-09-1997 | Đông phương học | ||
1020 | Nguyễn Minh Tú | 10-02-1998 | Việt Nam học |