Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Nguyễn Thị Lan Anh | 25-05-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
62 | Nguyễn Thị Mai Anh | 17-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
63 | Nguyễn Thị Nam Anh | 20-12-1997 | Báo chí | ||
64 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02-12-1998 | Đông phương học | ||
65 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 29-11-1998 | Văn học | ||
66 | Nguyễn Thị Phương Anh | 06-10-1998 | Công tác xã hội | ||
67 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
68 | Nguyễn Thị Tú Anh | 05-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
69 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10-02-1997 | Quản trị khách sạn | ||
70 | Nguyễn Thị Vàng Anh | 18-01-1998 | Việt Nam học | ||
71 | Nguyễn Thị Việt Anh | 31-01-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
72 | Nguyễn Tú Anh | 13-06-1997 | Công tác xã hội | ||
73 | Nguyễn Tuấn Anh | 07-05-1998 | Báo chí | ||
74 | Nguyễn Vân Anh | 30-08-1998 | Lịch sử | ||
75 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | 10-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
76 | Phạm Ngọc Anh | 02-08-1998 | Công tác xã hội | ||
77 | Phạm Thị Phương Anh | 04-06-1998 | Đông phương học | ||
78 | Phạm Thị Tú Anh | 03-04-1998 | Tâm lý học | ||
79 | Phạm Tú Anh | 01-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
80 | Phạm Vân Anh | 13-07-1998 | Triết học | ||
81 | Phan Thị Mai Anh | 19-12-1997 | Đông phương học | ||
82 | Quách Hoàng Anh | 22-12-1997 | Lịch sử | ||
83 | Tăng Thị Lan Anh | 22-03-1998 | Văn học | ||
84 | Trần Thị Kiều Anh | 03-04-1997 | Nhân học | ||
85 | Trần Thị Mai Anh | 26-07-1998 | Công tác xã hội | ||
86 | Trần Thị Vân Anh | 03-03-1998 | Việt Nam học | ||
87 | Trần Thị Vân Anh | 17-01-1998 | Đông phương học | ||
88 | Trương Ngọc Anh | 30-09-1998 | Đông phương học | ||
89 | Văn Huệ Anh | 06-11-1998 | Nhân học | ||
90 | Vũ Lâm Anh | 09-11-1998 | Báo chí |