Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
841 | Đặng Thị Thu Thảo | 19-06-1998 | Tôn giáo học | ||
842 | Đào Thị Phương Thảo | 17-12-1998 | Quản trị khách sạn | ||
843 | Đỗ Phương Thảo | 10-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
844 | Đỗ Thạch Thảo | 26-05-1998 | Văn học | ||
845 | Đỗ Thị Phương Thảo | 16-12-1998 | Quốc tế học | ||
846 | Đỗ Thị Thu Thảo | 20-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
847 | Đỗ Thu Thảo | 11-03-1997 | Xã hội học | ||
848 | Hà Thị Thảo | 05-10-1997 | Xã hội học | ||
849 | Hồ Thị Liên Thảo | 18-03-1998 | Đông phương học | ||
850 | Hoàng Thị Thảo | 25-05-1998 | Công tác xã hội | ||
851 | Hoàng Thị Thảo | 05-02-1998 | Tâm lý học | ||
852 | Kiều Phương Thảo | 15-11-1998 | Tâm lý học | ||
853 | Ngô Phương Thảo | 10-02-1998 | Triết học | ||
854 | Nguyễn Phương Thảo | 05-12-1999 | Quan hệ công chúng | ||
855 | Nguyễn Phương Thảo | 25-04-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
856 | Nguyễn Phương Thảo | 27-05-1998 | Quản trị khách sạn | ||
857 | Nguyễn Thị Thảo | 16-06-1997 | Quốc tế học | ||
858 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 09-12-1998 | Lưu trữ học | ||
859 | Phạm Thị Thảo | 13-10-1997 | Tâm lý học | ||
860 | Phạm Thị Thu Thảo | 22-12-1998 | Quản trị văn phòng | ||
861 | Trần Phương Thảo | 14-10-1998 | Khoa học thư viện | ||
862 | Trần Thị Phương Thảo | 25-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
863 | Trần Thị Phương Thảo | 31-01-1998 | Văn học | ||
864 | Trần Thu Thảo | 11-07-1997 | Ngôn ngữ học | ||
865 | Vũ Phương Thảo | 05-10-1998 | Văn học | ||
866 | Vũ Thị Hiếu Thảo | 15-04-1998 | Báo chí | ||
867 | Hoàng Anh Thi | 10-04-1998 | Triết học | ||
868 | Lê Thị Thi | 03-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
869 | Đỗ Đức Thịnh | 23-01-1998 | Tôn giáo học | ||
870 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 28-01-1998 | Quốc tế học |