Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
811 | Phan Thị Tâm | 23-04-1998 | Tâm lý học | ||
812 | Trần Thị Thanh Tâm | 08-10-1998 | Nhân học | ||
813 | Vũ Thị Tâm | 12-05-1998 | Việt Nam học | ||
814 | Lê Thị Hồng Thắm | 25-10-1998 | Tâm lý học | ||
815 | Nguyễn Thị Thắm | 15-06-1998 | Nhân học | ||
816 | Nguyễn Thị Thắm | 20-01-1998 | Quốc tế học | ||
817 | Phạm Thị Hồng Thắm | 11-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
818 | Trần Thị Thắm | 28-03-1998 | Đông phương học | ||
819 | Hoàng Tất Thắng | 04-03-1998 | Đông phương học | ||
820 | Nguyễn Bá Thắng | 29-04-1998 | Báo chí | ||
821 | Nguyễn Bá Thắng | 15-05-1997 | Ngôn ngữ học | ||
822 | Nguyễn Đức Thắng | 10-01-1997 | Lịch sử | ||
823 | Nguyễn Thanh Thắng | 03-09-1998 | Văn học | ||
824 | Nguyễn Xuân Thắng | 14-03-1998 | Tôn giáo học | ||
825 | Bùi Huyền Thanh | 07-08-1998 | Quản trị khách sạn | ||
826 | Bùi Thị Thanh | 13-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
827 | Đàm Thị Thành | 25-12-1998 | Việt Nam học | ||
828 | Đặng Đức Thành | 03-04-1998 | Chính trị học | ||
829 | Đào Ngọc Thành | 06-08-1998 | Triết học | ||
830 | Khương Công Thành | 24-04-1998 | Xã hội học | ||
831 | Lê Trung Thành | 25-10-1998 | Tôn giáo học | ||
832 | Nguyễn Huyền Thanh | 30-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
833 | Nguyễn Phương Thanh | 03-12-1998 | Quốc tế học | ||
834 | Nguyễn Thị Thanh | 17-09-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
835 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 17-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
836 | Trần Công Thành | 17-06-1998 | Tâm lý học | ||
837 | Trần Trung Thành | 22-12-1998 | Văn học | ||
838 | Vũ Thị Thanh Thanh | 17-09-1998 | Đông phương học | ||
839 | Bùi Thị Phương Thảo | 10-06-1998 | Công tác xã hội | ||
840 | Cao Phương Thao | 15-10-1998 | Tâm lý học |