Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
751 | Nguyễn Tú Phương | 29-05-1998 | Báo chí | ||
752 | Phạm Bích Phương | 14-06-1997 | Đông phương học | ||
753 | Phạm Mai Phương | 23-09-1998 | Thông tin học | ||
754 | Phạm Thùy Phương | 13-10-1998 | Tôn giáo học | ||
755 | Phùng Thị Lan Phương | 07-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
756 | Trần Thị Huệ Phương | 09-12-1996 | Văn học | ||
757 | Vũ Hà Phương | 27-03-1998 | Triết học | ||
758 | Vũ Hồng Phương | 23-11-1998 | Chính trị học | ||
759 | Vũ Thị Thanh Phương | 08-10-1998 | Xã hội học | ||
760 | Lê Văn Quân | 06-10-1997 | Lịch sử | ||
761 | Đoàn Minh Quang | 12-07-1998 | Quản trị khách sạn | ||
762 | Nguyễn Đức Quang | 09-11-1998 | Tôn giáo học | ||
763 | Nguyễn Hữu Quang | 20-06-1998 | Quản trị khách sạn | ||
764 | Nguyễn Xuân Quang | 24-10-1997 | Triết học | ||
765 | Trần Minh Quang | 29-08-1998 | Lịch sử | ||
766 | Hoàng Thị Tố Quyên | 28-07-1998 | Báo chí | ||
767 | Nguyễn Hoàng Ngọc Quyên | 12-02-1998 | Xã hội học | ||
768 | Nguyễn Hồng Lệ Quyên | 20-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
769 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 10-07-1997 | Đông phương học | ||
770 | Nguyễn Trúc Quyên | 30-11-1997 | Khoa học quản lý | ||
771 | Nông Thị Tú Quyên | 26-09-1998 | Đông phương học | ||
772 | Đinh Thị Quỳnh | 17-08-1998 | Tâm lý học | ||
773 | Đinh Thị Mỹ Quỳnh | 26-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
774 | Đỗ Thị Quỳnh | 19-11-1998 | Lịch sử | ||
775 | Đoàn Thị Thu Quỳnh | 05-01-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
776 | Hà Thị Lý Quỳnh | 16-06-1996 | Đông phương học | ||
777 | Hoàng Hương Quỳnh | 06-11-1998 | Ngôn ngữ học | ||
778 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 29-10-1997 | Lưu trữ học | ||
779 | Hoàng Thúy Quỳnh | 03-11-1998 | Triết học | ||
780 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 04-12-1997 | Quản trị khách sạn |