Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
631 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 12-12-1997 | Tâm lý học | ||
632 | Trần Thị Ngân | 02-09-1998 | Quản trị văn phòng | ||
633 | Trịnh Thị Ngân | 19-05-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
634 | Trương Thị Hồng Ngát | 17-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
635 | Nguyễn Đức Nghĩa | 21-07-1998 | Xã hội học | ||
636 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 23-01-1998 | Khoa học thư viện | ||
637 | Trần Trọng Nghĩa | 12-12-1998 | Quản trị khách sạn | ||
638 | Bùi Thị Thanh Ngoan | 04-02-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
639 | Vũ Thị Ngoan | 01-02-1998 | Đông phương học | ||
640 | Bùi Thị Kim Ngọc | 13-10-1997 | Đông phương học | ||
641 | Đặng Thị Bích Ngọc | 01-01-1998 | Việt Nam học | ||
642 | Đỗ Phương Ngọc | 25-08-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
643 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 10-07-1998 | Lịch sử | ||
644 | Dương Hoàng Ngọc | 02-10-1998 | Đông phương học | ||
645 | Dương Thị Minh Ngọc | 01-05-1998 | Lưu trữ học | ||
646 | Hoàng Thị Hồng Ngọc | 22-05-1998 | Đông phương học | ||
647 | Hoàng Thị Mộng Ngọc | 13-04-1998 | Đông phương học | ||
648 | Hoàng Thị Yến Ngọc | 12-09-1998 | Công tác xã hội | ||
649 | Lê Bảo Ngọc | 26-08-1998 | Nhân học | ||
650 | Lê Thị Diệu Ngọc | 04-02-1998 | Triết học | ||
651 | Nguyễn Hồng Ngọc | 13-01-1998 | Báo chí | ||
652 | Nguyễn Thị Ngọc | 24-09-1998 | Chính trị học | ||
653 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 12-01-1997 | Thông tin học | ||
654 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 14-08-1997 | Đông phương học | ||
655 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 19-08-1997 | Quốc tế học | ||
656 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 28-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
657 | Nguyễn Xuân Ngọc | 25-11-1997 | Đông phương học | ||
658 | Phạm Anh Ngọc | 02-05-1998 | Chính trị học | ||
659 | Phạm Lan Ngọc | 11-02-1997 | Tâm lý học | ||
660 | Phạm Thị Ngọc | 07-08-1998 | Việt Nam học |