Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Kim Ngọc Anh | 19-02-1997 | Chính trị học | ||
32 | Lê Ngọc Anh | 02-10-1998 | Nhân học | ||
33 | Lê Ngọc Anh | 26-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
34 | Lê Thị Phương Anh | 04-11-1998 | Văn học | ||
35 | Lương Thị Minh Anh | 09-09-1997 | Ngôn ngữ học | ||
36 | Lương Thị Ngọc Ánh | 21-10-1998 | Thông tin học | ||
37 | Nghiêm Thị Mai Anh | 16-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
38 | Ngô Duy Anh | 08-08-1997 | Thông tin học | ||
39 | Ngô Việt Anh | 08-01-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
40 | Nguyễn Châu Anh | 14-09-1998 | Đông phương học | ||
41 | Nguyễn Chi Anh | 07-05-1998 | Văn học | ||
42 | Nguyễn Hải Anh | 02-09-1998 | Văn học | ||
43 | Nguyễn Hoài Anh | 25-04-1998 | Xã hội học | ||
44 | Nguyễn Hoàng Anh | 24-09-1998 | Lưu trữ học | ||
45 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 08-11-1998 | Việt Nam học | ||
46 | Nguyễn Hồng Anh | 29-01-1998 | Khoa học thư viện | ||
47 | Nguyễn Hữu Hồng Anh | 04-10-1998 | Quản trị khách sạn | ||
48 | Nguyễn Lê Phương Anh | 20-02-1998 | Lịch sử | ||
49 | Nguyễn Minh Anh | 07-06-1998 | Nhân học | ||
50 | Nguyễn Minh Anh | 21-02-1998 | Quản trị khách sạn | ||
51 | Nguyễn Ngọc Ánh | 22-07-1998 | Đông phương học | ||
52 | Nguyễn Ngọc Anh | 07-08-1998 | Văn học | ||
53 | Nguyễn Nhật Hà Anh | 08-01-1998 | Đông phương học | ||
54 | Nguyễn Phương Anh | 02-12-1998 | Xã hội học | ||
55 | Nguyễn Phương Anh | 10-07-1998 | Tâm lý học | ||
56 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | 27-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
57 | Nguyễn Thị Huyền Anh | 03-01-1998 | Nhân học | ||
58 | Nguyễn Thị Lan Anh | 24-10-1998 | Xã hội học | ||
59 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16-03-1998 | Đông phương học | ||
60 | Nguyễn Thị Lan Anh | 27-10-1998 | Khoa học quản lý |