Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Nguyễn Văn Hoàn | 29-05-1990 | Triết học | ||
332 | Lê Việt Hoàng | 23-11-1998 | Quốc tế học | ||
333 | Nguyễn Huy Hoàng | 18-02-1998 | Thông tin học | ||
334 | Nguyễn Minh Hoàng | 08-11-1998 | Đông phương học | ||
335 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 21-11-1998 | Quốc tế học | ||
336 | Nguyễn Văn Hoàng | 13-05-1993 | Công tác xã hội | ||
337 | Vương Lê Tuyên Hoàng | 08-08-1996 | Thông tin học | ||
338 | Nguyễn Thị Hòe | 10-11-1996 | Xã hội học | ||
339 | LIM SOO HONG | 28-03-1994 | Việt Nam học | ||
340 | Nguyễn Thị Hồng | 27-02-1997 | Xã hội học | ||
341 | Nguyễn Thị Hồng | 20-04-1998 | Đông phương học | ||
342 | Nguyễn Thị Hồng | 17-05-1998 | Lịch sử | ||
343 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 06-01-1996 | Hán Nôm | ||
344 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 25-05-1998 | Quốc tế học | ||
345 | Trần Thị Hồng | 03-02-1998 | Quản trị khách sạn | ||
346 | Vũ Thị Hồng | 18-09-1998 | Lưu trữ học | ||
347 | Vũ Thị Ánh Hồng | 23-10-1998 | Nhân học | ||
348 | Phonexay HONGASA | 17-11-1992 | Nhân học | ||
349 | Đỗ Thị Thu Huệ | 29-04-1997 | Nhân học | ||
350 | Lê Thị Huệ | 10-08-1998 | Đông phương học | ||
351 | Lê Thị Huệ | 02-07-1997 | Lưu trữ học | ||
352 | Nguyễn Thị Huệ | 28-06-1998 | Xã hội học | ||
353 | Nguyễn Thị Huế | 03-03-1998 | Lịch sử | ||
354 | Nguyễn Thị Huế | 18-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
355 | Trịnh Thị Thu Huệ | 09-04-1998 | Văn học | ||
356 | Vũ Thị Thu Huế | 05-07-1998 | Việt Nam học | ||
357 | Nguyễn Đức Hùng | 05-10-1998 | Hán Nôm | ||
358 | Nguyễn Văn Hùng | 27-08-1998 | Tâm lý học | ||
359 | Đặng Thị Hương | 05-10-1998 | Quốc tế học | ||
360 | Đặng Thị Thu Hường | 02-04-1998 | Hán Nôm |