Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | Phạm Thu Hiền | 27-08-1998 | Chính trị học | ||
302 | Vi Thu Hiền | 20-08-1997 | Hán Nôm | ||
303 | Vũ Thị Thanh Hiền | 12-10-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
304 | Đinh Thị Hiếu | 20-01-1998 | Việt Nam học | ||
305 | Trần Phương Hiếu | 27-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
306 | Vương Minh Hiếu | 08-12-1997 | Công tác xã hội | ||
307 | Bùi Thị Hoa | 07-05-1998 | Chính trị học | ||
308 | Đỗ Thị Hoà | 25-02-1997 | Triết học | ||
309 | Hà Thị Hoa | 09-10-1997 | Việt Nam học | ||
310 | Hoàng Thị Hòa | 09-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
311 | Lê Thị Hoa | 25-01-1996 | Lịch sử | ||
312 | Lê Thị Mai Hoa | 23-08-1998 | Quốc tế học | ||
313 | Nguyễn Phương Hòa | 28-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
314 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 28-05-1998 | Công tác xã hội | ||
315 | Nguyễn Thị Hòa | 02-01-1998 | Công tác xã hội | ||
316 | Nguyễn Thị Hoa | 26-10-1998 | Đông phương học | ||
317 | Nguyễn Thị Hòa | 10-06-1996 | Báo chí | ||
318 | Nguyễn Thị Hoa | 08-12-1998 | Tâm lý học | ||
319 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 12-09-1998 | Đông phương học | ||
320 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25-08-1998 | Tôn giáo học | ||
321 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 11-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
322 | Nguyễn Thị Thúy Hoa | 16-06-1998 | Tâm lý học | ||
323 | Phạm Thị Hoa | 10-10-1996 | Triết học | ||
324 | Vũ Minh Hoa | 23-01-1998 | Quản trị khách sạn | ||
325 | Lương Thu Hoài | 01-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
326 | Nguyễn Thị Minh Hoài | 14-06-1998 | Quản trị văn phòng | ||
327 | Phạm Thị Hoài | 06-08-1998 | Khoa học thư viện | ||
328 | Ngô Thị Hoan | 05-02-1998 | Quản trị khách sạn | ||
329 | Nguyễn Thị Hoan | 18-02-1998 | Quản trị khách sạn | ||
330 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 13-07-1998 | Báo chí |