Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Ngô Minh Châu | 27-05-1997 | Văn học | ||
92 | Nguyễn Thị Minh Châu | 05-11-1997 | Nhân học | ||
93 | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | 10-03-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
94 | Trần Quỳnh Châu | 17-02-1997 | Quản trị văn phòng | ||
95 | Hoàng Thị Linh Chi | 18-06-1997 | Tâm lý học | ||
96 | Kiều Thị Quỳnh Chi | 19-11-1997 | Quản trị khách sạn | ||
97 | Nguyễn Lan Chi | 11-06-1996 | Quản trị khách sạn | ||
98 | Nguyễn Linh Chi | 18-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
99 | Nguyễn Linh Chi | 28-04-1997 | Tâm lý học | ||
100 | Nguyễn Quỳnh Chi | 22-09-1997 | Quản trị khách sạn | ||
101 | Nguyễn Thị Linh Chi | 13-12-1997 | Quốc tế học | ||
102 | Phạm Thị Khánh Chi | 24-07-1997 | Tâm lý học | ||
103 | Trần Thị Linh Chi | 08-11-1997 | Quản trị văn phòng | ||
104 | Nguyễn Việt Chinh | 08-08-1997 | Quản trị văn phòng | ||
105 | Bùi Văn Chung | 24-03-1996 | Triết học | ||
106 | Hoàng Quốc Cử | 02-01-1996 | Quản trị khách sạn | ||
107 | Hoàng Minh Cường | 19-08-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
108 | Phùng Mạnh Cường | 01-11-1997 | Nhân học | ||
109 | Phạm Thị Tâm Đan | 26-04-1997 | Đông phương học | ||
110 | Nguyễn Hải Đăng | 06-07-1997 | Lịch sử | ||
111 | Nguyễn Anh Đào | 04-05-1997 | Triết học | ||
112 | Nguyễn Thị Anh Đào | 28-04-1997 | Đông phương học | ||
113 | Bùi Thùy Diễm | 20-06-1995 | Báo chí | ||
114 | Hồ Thị Diên | 15-07-1997 | Quản trị khách sạn | ||
115 | Đàm Bích Diệp | 11-08-1997 | Công tác xã hội | ||
116 | Đặng Ngọc Diệp | 25-10-1997 | Hán Nôm | ||
117 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 02-09-1997 | Quốc tế học | ||
118 | Trương Ngọc Diệp | 20-12-1997 | Việt Nam học | ||
119 | Phùng Thị Dinh | 20-02-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
120 | Hà Thị Dịu | 06-10-1996 | Nhân học |