Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Trần Đức Anh | 30-08-1997 | Lịch sử | ||
62 | Trần Hồng Anh | 20-07-1997 | Quốc tế học | ||
63 | Trần Kim Ánh | 05-01-1997 | Lưu trữ học | ||
64 | Trần Minh Anh | 29-07-1997 | Công tác xã hội | ||
65 | Trần Ngọc Ánh | 12-11-1997 | Thông tin học | ||
66 | Trần Thị Anh | 07-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
67 | Trần Thị Anh | 22-10-1996 | Công tác xã hội | ||
68 | Trần Thị Kim Anh | 13-11-1996 | Chính trị học | ||
69 | Trần Thị Ngọc Anh | 17-11-1997 | Quốc tế học | ||
70 | Trần Vân Anh | 09-10-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
71 | Trịnh Ngọc Anh | 04-05-1997 | Triết học | ||
72 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 08-08-1997 | Báo chí | ||
73 | Trịnh Thị Phương Anh | 19-07-1997 | Quản trị văn phòng | ||
74 | Trương Hồng Ánh | 13-09-1997 | Công tác xã hội | ||
75 | Vũ Hồng Anh | 30-04-1997 | Nhân học | ||
76 | Oudomsouk ATSAMI | 06-04-1994 | Nhân học | ||
77 | Đỗ Thị Việt Bắc | 20-10-1997 | Quan hệ công chúng | ||
78 | Dương Thị Bắc | 10-04-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
79 | Lê Trần Bách | 19-09-1995 | Tâm lý học | ||
80 | Nguyễn Đình Bách | 27-11-1997 | Quản trị khách sạn | ||
81 | Trần Xuân Bách | 05-09-1997 | Đông phương học | ||
82 | Bế Thị Ngọc Bích | 23-05-1996 | Chính trị học | ||
83 | Phạm Thị Ngọc Bích | 10-11-1997 | Đông phương học | ||
84 | Nông Thị Biếc | 11-09-1997 | Công tác xã hội | ||
85 | Đỗ Thị Thanh Bình | 09-04-1997 | Thông tin học | ||
86 | Phan Thị Thanh Bình | 09-02-1997 | Công tác xã hội | ||
87 | Khounharn BOUTNAKHO | 25-06-1996 | Nhân học | ||
88 | Lê Đức Cảnh | 04-10-1997 | Ngôn ngữ học | ||
89 | Nguyễn Thị Châm | 08-10-1997 | Văn học | ||
90 | Kiều Thị Minh Châu | 08-03-1997 | Triết học |