Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 03-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
782 | Vũ Thị Thu Uyên | 10-12-1997 | Quản trị văn phòng | ||
783 | Hà Thị Hồng Vân | 27-04-1996 | Xã hội học | ||
784 | Lê Thị Vân | 26-05-1998 | Ngôn ngữ học | ||
785 | Ngô Thị Thảo Vân | 10-06-1997 | Quản trị văn phòng | ||
786 | Nguyễn Hồng Vân | 19-02-1997 | Thông tin học | ||
787 | Nguyễn Minh Vân | 16-03-1997 | Quan hệ công chúng | ||
788 | Nguyễn Thị Vân | 18-10-1997 | Quan hệ công chúng | ||
789 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01-12-1997 | Tâm lý học | ||
790 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 26-05-1998 | Báo chí | ||
791 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 20-08-1997 | Chính trị học | ||
792 | Vũ Thị Hồng Vân | 11-04-1997 | Lưu trữ học | ||
793 | Vũ Thị Hằng | 18-11-1998 | Ngôn ngữ học | ||
794 | Bùi Thiên Vương | 06-04-1997 | Hán Nôm | ||
795 | Phạm Ngọc Vương | 13-04-1996 | Chính trị học | ||
796 | Hồ Hoàng Vy | 16-01-1997 | Quốc tế học | ||
797 | Võ Văn Vỵ | 17-06-1991 | Công tác xã hội | ||
798 | Nguyễn Thị Xâm | 10-10-1997 | Khoa học quản lý | ||
799 | Phạm Thị Xen | 09-08-1997 | Việt Nam học | ||
800 | Hoàng Thị Xuân | 14-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
801 | Nguyễn Thanh Xuân | 24-02-1997 | Văn học | ||
802 | Nguyễn Thị Xuân | 17-05-1997 | Xã hội học | ||
803 | Phùn Thị Xuân | 06-02-1997 | Đông phương học | ||
804 | Tạ Thị Xuân | 01-06-1996 | Công tác xã hội | ||
805 | Trần Thị Xuân | 28-11-1997 | Quản trị khách sạn | ||
806 | Thẩm Thị Xung | 07-10-1996 | Công tác xã hội | ||
807 | Lê Thị Yến | 12-04-1997 | Xã hội học | ||
808 | Nguyễn Hải Yến | 14-01-1995 | Ngôn ngữ học | ||
809 | Nguyễn Thị Yến | 08-11-1997 | Đông phương học | ||
810 | Nguyễn Thị Bảo Yến | 27-02-1997 | Quản trị khách sạn |