Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
751 | Trương Thị Thu Trang | 01-10-1997 | Hán Nôm | ||
752 | Võ Kiều Thiên Trang | 30-10-1996 | Ngôn ngữ học | ||
753 | Vũ Lê Đài Trang | 02-09-1997 | Báo chí | ||
754 | Vũ Thùy Trang | 18-10-1997 | Đông phương học | ||
755 | Nguyễn Minh Trí | 21-11-1997 | Hán Nôm | ||
756 | Nguyễn Quang Triệu | 08-02-1995 | Quản trị văn phòng | ||
757 | Trần Thị Thúy Triều | 17-11-1997 | Hán Nôm | ||
758 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 20-07-1997 | Tâm lý học | ||
759 | Nguyễn Việt Trinh | 04-08-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
760 | Mai Văn Trọng | 25-12-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
761 | Nguyễn Đăng Hồng Trường | 20-03-1996 | Lịch sử | ||
762 | Trần Đức Trường | 02-11-1996 | Chính trị học | ||
763 | Nguyễn Anh Tú | 26-02-1997 | Xã hội học | ||
764 | Nguyễn Hữu Minh Tú | 02-03-1997 | Chính trị học | ||
765 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 01-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
766 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 07-10-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
767 | Trần Thị Tú | 26-03-1997 | Xã hội học | ||
768 | Vũ Thanh Tú | 06-06-1996 | Ngôn ngữ học | ||
769 | Lê Đỗ Anh Tuấn | 16-12-1997 | Văn học | ||
770 | Nguyễn Duy Tuân | 06-06-1996 | Triết học | ||
771 | Trần Ngọc Tuấn | 02-03-1992 | Tâm lý học | ||
772 | Bùi Xuân Tùng | 23-12-1993 | Lịch sử | ||
773 | Vũ Huy Tùng | 05-09-1996 | Hán Nôm | ||
774 | Nguyễn Thị Tươi | 24-09-1997 | Việt Nam học | ||
775 | Vũ Kim Tuyến | 09-10-1997 | Việt Nam học | ||
776 | Lại Thị Tuyết | 07-04-1994 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
777 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 01-12-1998 | Ngôn ngữ học | ||
778 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 08-12-1997 | Thông tin học | ||
779 | Trần Thị Ánh Tuyết | 06-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
780 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12-09-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |