Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | Lê Huyền Trang | 02-11-1997 | Quốc tế học | ||
722 | Lê Thị Trang | 29-12-1997 | Triết học | ||
723 | Lê Thị Huyền Trang | 06-10-1997 | Lưu trữ học | ||
724 | Lê Thị Huyền Trang | 06-12-1997 | Quản trị khách sạn | ||
725 | Lê Thị Kiều Trang | 02-08-1997 | Công tác xã hội | ||
726 | Lê Thị Thu Trang | 21-10-1997 | Văn học | ||
727 | Lê Thu Trang | 21-12-1997 | Quản trị văn phòng | ||
728 | Lương Thùy Trang | 26-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
729 | Mai Trang | 15-01-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
730 | Nguyễn Hà Trang | 27-03-1997 | Lưu trữ học | ||
731 | Nguyễn Hồng Trang | 17-08-1997 | Đông phương học | ||
732 | Nguyễn Quỳnh Trang | 01-09-1997 | Quốc tế học | ||
733 | Nguyễn Thanh Trang | 29-02-1996 | Quản trị văn phòng | ||
734 | Nguyễn Thị Trang | 04-01-1996 | Đông phương học | ||
735 | Nguyễn Thị Trang | 22-06-1997 | Quốc tế học | ||
736 | Nguyễn Thị Trang | 23-04-1997 | Triết học | ||
737 | Nguyễn Thị Trang | 11-10-1997 | Triết học | ||
738 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 11-09-1997 | Đông phương học | ||
739 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 03-03-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
740 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 10-10-1996 | Quản trị khách sạn | ||
741 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 02-01-1997 | Triết học | ||
742 | Nguyễn Thùy Trang | 21-09-1997 | Chính trị học | ||
743 | Phạm Thu Trang | 06-03-1997 | Công tác xã hội | ||
744 | Phan Thị Trang | 08-12-1997 | Xã hội học | ||
745 | Phan Thị Thùy Trang | 04-09-1997 | Đông phương học | ||
746 | Trần Quỳnh Trang | 17-11-1997 | Văn học | ||
747 | Trần Thị Thùy Trang | 23-09-1997 | Công tác xã hội | ||
748 | Trần Thu Trang | 27-06-1997 | Công tác xã hội | ||
749 | Trần Thu Trang | 25-02-1997 | Ngôn ngữ học | ||
750 | Triệu Thị Thu Trang | 19-08-1996 | Khoa học quản lý |