Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
481 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 22-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
482 | Nhâm Thị Yến Ngọc | 11-12-1997 | Công tác xã hội | ||
483 | Phạm Hồng Ngọc | 13-04-1997 | Đông phương học | ||
484 | Phạm Thị Mai Thanh Ngọc | 21-09-1997 | Văn học | ||
485 | Phan Thị Ngọc | 23-03-1997 | Đông phương học | ||
486 | Trịnh Thị Ngọc | 04-06-1997 | Văn học | ||
487 | Trịnh Thị Minh Ngọc | 09-02-1997 | Quốc tế học | ||
488 | Vũ Linh Ngọc | 04-10-1997 | Khoa học quản lý | ||
489 | Vũ Thị Ngọc | 05-08-1997 | Xã hội học | ||
490 | Nguyễn Thị Hương Giang | 08-07-1997 | Quan hệ công chúng | ||
491 | Nguyễn Như Nguyệt | 02-06-1997 | Quốc tế học | ||
492 | Nguyễn Thị Nguyệt | 15-01-1997 | Đông phương học | ||
493 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 15-12-1997 | Ngôn ngữ học | ||
494 | Phạm Thị Thanh Nguyệt | 11-04-1996 | Báo chí | ||
495 | Tạ Thị Mùi Nguyệt | 20-06-1997 | Việt Nam học | ||
496 | Nguyễn Thị Nhài | 21-10-1997 | Đông phương học | ||
497 | Hoàng Thị Nhàn | 25-07-1996 | Quốc tế học | ||
498 | Nguyễn Minh Nhân | 13-02-1998 | Tâm lý học | ||
499 | Nguyễn Trọng Nhân | 26-08-1994 | Việt Nam học | ||
500 | Phan Thị Nhạn | 24-11-1997 | Quản trị văn phòng | ||
501 | Phạm Thị Nhật | 24-08-1997 | Quốc tế học | ||
502 | Nguyễn Dung Nhi | 20-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
503 | Nguyễn Hải Yến Nhi | 08-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
504 | Nguyễn Trịnh Tuyết Nhi | 21-03-1997 | Văn học | ||
505 | Trần Vũ Hiền Nhi | 04-12-1997 | Ngôn ngữ học | ||
506 | Trịnh Mai Nhi | 05-11-1996 | Ngôn ngữ học | ||
507 | Vũ Hà Nhi | 04-10-1997 | Quản trị văn phòng | ||
508 | Vũ Thị Nhi | 15-08-1997 | Hán Nôm | ||
509 | Đinh Thị Nhiên | 02-09-1996 | Văn học | ||
510 | Bùi Thị Hồng Như | 24-02-1997 | Hán Nôm |