Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
421 | Nguyễn Hương Ly | 14-11-1997 | Lịch sử | ||
422 | Nguyễn Phương Ly | 17-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
423 | Nguyễn Thị Minh Lý | 02-09-1997 | Việt Nam học | ||
424 | Nông Thị Ly | 25-05-1996 | Quan hệ công chúng | ||
425 | Phạm Thị Minh Lý | 23-03-1997 | Quốc tế học | ||
426 | Trương Hà Ly | 03-01-1997 | Quốc tế học | ||
427 | Đỗ Phương Mai | 08-12-1997 | Văn học | ||
428 | Hoàng Thị Thanh Mai | 29-01-1997 | Quốc tế học | ||
429 | Lê Thị Nhật Mai | 01-10-1997 | Việt Nam học | ||
430 | Mạc Mỹ Mai | 28-04-1997 | Quản trị khách sạn | ||
431 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 15-10-1997 | Đông phương học | ||
432 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 10-02-1997 | Việt Nam học | ||
433 | Phan Thị Mai | 12-07-1997 | Tâm lý học | ||
434 | Phùng Ánh Mai | 10-11-1997 | Việt Nam học | ||
435 | Trần Nhật Mai | 26-02-1997 | Quốc tế học | ||
436 | Trịnh Tuyết Mai | 15-04-1997 | Lịch sử | ||
437 | Vũ Thúy Quỳnh Mai | 22-10-1997 | Nhân học | ||
438 | Đặng Ngọc Mẫn | 30-11-1997 | Triết học | ||
439 | Nguyễn Đức Mạnh | 07-01-1997 | Hán Nôm | ||
440 | Hạ Thị Hải Mây | 25-03-1996 | Quản trị văn phòng | ||
441 | Trần Ngọc Trà Mi | 30-11-1997 | Văn học | ||
442 | Nguyễn Thanh Minh | 27-01-1997 | Hán Nôm | ||
443 | Nguyễn Thị Minh | 28-12-1997 | Quan hệ công chúng | ||
444 | Nguyễn Văn Minh | 15-06-1997 | Công tác xã hội | ||
445 | Phạm Thị Hồng Minh | 12-05-1997 | Báo chí | ||
446 | Phạm Trịnh Anh Minh | 24-08-1997 | Quan hệ công chúng | ||
447 | Phan Thảo Minh | 20-09-1996 | Báo chí | ||
448 | Trần Phương Minh | 13-08-1995 | Hán Nôm | ||
449 | Trần Thị Minh | 03-12-1996 | Đông phương học | ||
450 | Văn Thị Tuyết Minh | 07-01-1996 | Xã hội học |