Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Phạm Thị Huyền | 05-09-1998 | Ngôn ngữ học | ||
332 | Phạm Thị Thanh Huyền | 11-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
333 | Trần Thị Huyền | 12-11-1996 | Tâm lý học | ||
334 | Trần Thị Huyền | 25-01-1997 | Công tác xã hội | ||
335 | Trịnh Thị Thúy Huyền | 18-09-1997 | Đông phương học | ||
336 | Vũ Thị Thu Huyền | 27-02-1997 | Ngôn ngữ học | ||
337 | Lalitpat KERDKRUNG | 28-06-1995 | Việt Nam học | ||
338 | Nguyễn Phú Khang | 15-07-1995 | Lịch sử | ||
339 | Lê Hồng Khánh | 10-03-1997 | Xã hội học | ||
340 | Hoàng Trung Kiên | 28-02-1997 | Quản trị khách sạn | ||
341 | Chu Anh Kiệt | 21-10-1997 | Quốc tế học | ||
342 | Hoàng Thanh Lâm | 03-12-1997 | Báo chí | ||
343 | Đặng Thị Ngọc Lan | 27-04-1997 | Quốc tế học | ||
344 | Lê Thị Lan | 14-10-1996 | Đông phương học | ||
345 | Nguyễn Thị Lan | 07-07-1997 | Việt Nam học | ||
346 | Phạm Thị Phương Lan | 02-09-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
347 | Vi Thị Thanh Lan | 05-03-1997 | Lịch sử | ||
348 | Trần Thị Thúy Lành | 25-10-1997 | Chính trị học | ||
349 | Đỗ Tú Lệ | 01-10-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
350 | Nông Thị Lê | 15-03-1995 | Xã hội học | ||
351 | Vũ Nhật Lệ | 12-09-1996 | Triết học | ||
352 | Nguyễn Văn Liêm | 10-12-1997 | Chính trị học | ||
353 | Đàm Thị Phương Liên | 30-05-1997 | Quốc tế học | ||
354 | Đào Bích Liên | 12-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
355 | Nguyễn Hồng Liên | 30-12-1997 | Báo chí | ||
356 | Nguyễn Thị Liên | 15-07-1997 | Đông phương học | ||
357 | Nguyễn Thị Liên | 05-06-1997 | Lịch sử | ||
358 | Nguyễn Thị Liên | 06-03-1997 | Tâm lý học | ||
359 | Tạ Thị Hương Liên | 28-04-1997 | Xã hội học | ||
360 | Trần Thị Liễu | 18-08-1997 | Khoa học quản lý |