Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Nguyễn Thu Huế | 09-01-1997 | Quản trị khách sạn | ||
272 | Nhữ Gia Huệ | 09-06-1997 | Xã hội học | ||
273 | Vũ Thị Kim Huệ | 15-01-1996 | Đông phương học | ||
274 | Vũ Thị Thu Huế | 28-07-1997 | Công tác xã hội | ||
275 | Nguyễn Đức Hùng | 26-09-1989 | Hán Nôm | ||
276 | Nguyễn Quang Hùng | 03-10-1997 | Đông phương học | ||
277 | Nguyễn Sinh Hùng | 10-08-1997 | Lịch sử | ||
278 | Bùi Thị Lan Hương | 15-02-1995 | Quản trị văn phòng | ||
279 | Bùi Thị Thu Hương | 28-08-1997 | Quốc tế học | ||
280 | Chu Thị Hưởng | 14-03-1997 | Đông phương học | ||
281 | Đặng Thị Diệu Hương | 25-11-1997 | Đông phương học | ||
282 | Đặng Thị Thu Hương | 17-05-1996 | Khoa học quản lý | ||
283 | Đào Thùy Hương | 02-10-1996 | Quản trị khách sạn | ||
284 | Đỗ Mai Hương | 27-12-1997 | Triết học | ||
285 | Đỗ Quỳnh Hương | 14-01-1997 | Quốc tế học | ||
286 | Đỗ Thị Hường | 21-02-1997 | Nhân học | ||
287 | Hà Vũ Thị Hường | 21-12-1996 | Văn học | ||
288 | Hoàng Thị Hưởng | 18-04-1997 | Đông phương học | ||
289 | Hoàng Thị Hường | 26-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
290 | Kiều Thị Mai Hương | 31-07-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
291 | Nguyễn Quỳnh Hương | 17-01-1997 | Việt Nam học | ||
292 | Nguyễn Thị Hương | 05-11-1997 | Đông phương học | ||
293 | Nguyễn Thị Hương | 22-06-1997 | Đông phương học | ||
294 | Nguyễn Thị Hương | 27-04-1996 | Đông phương học | ||
295 | Nguyễn Thị Hà Hương | 02-08-1997 | Công tác xã hội | ||
296 | Nguyễn Thị Lan Hương | 08-04-1996 | Triết học | ||
297 | Nguyễn Thị Thanh Hường | 07-05-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
298 | Nguyễn Thúy Hường | 30-09-1996 | Quốc tế học | ||
299 | Nguyễn Vũ Lan Hương | 15-09-1997 | Chính trị học | ||
300 | Trần Bích Hường | 03-10-1997 | Đông phương học |